Định nghĩa của từ restaurant car

restaurant carnoun

xe nhà hàng

/ˈrestrɒnt kɑː(r)//ˈrestrɑːnt kɑːr/

Thuật ngữ "restaurant car" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 khi các công ty đường sắt ở Châu Âu và Bắc Mỹ nhận ra tiềm năng cung cấp đồ ăn và đồ uống cho hành khách trong khi di chuyển. Ban đầu, những cơ sở ăn uống tạm thời này được gọi là "toa giải khát" hoặc "toa ăn", vì chúng cung cấp cho hành khách một bữa ăn đơn giản hoặc đồ giải khát trong suốt hành trình. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1800, du lịch đường sắt trở nên phổ biến và nhu cầu về những trải nghiệm ăn uống phức tạp hơn cũng tăng lên. Đường sắt đã phản ứng bằng cách chuyển đổi các toa ngủ hoặc toa chờ hiện có thành khu vực ăn uống đầy đủ với chỗ ngồi, bàn và tiện nghi nhà bếp. Những toa tàu mới được cải tạo này được gọi là "restaurant cars," và thuật ngữ này vẫn được sử dụng. Khái niệm về toa nhà hàng đã trở thành dấu ấn của du lịch đường sắt sang trọng, với các bữa ăn nhiều món phức tạp, dịch vụ phục vụ tại bàn và đồ uống đặc sản. Theo thời gian, các công ty đường sắt đã tiếp tục đổi mới và điều chỉnh các toa nhà hàng của mình để đáp ứng nhu cầu và sở thích thay đổi của hành khách. Ngày nay, nhiều chuyến tàu có thiết kế mới đẹp mắt, hệ thống giải trí công nghệ cao và thực đơn cao cấp với các món ăn đặc trưng của vùng miền. Bất chấp sự gia tăng của du lịch hàng không và các phương tiện giao thông khác, du lịch bằng tàu hỏa và toa tàu nhà hàng mang tính biểu tượng của nó vẫn là một phần được trân trọng trong trải nghiệm du lịch của nhiều người. Cho dù thưởng thức một bữa ăn ngon hay chỉ đơn giản là ngắm cảnh từ cửa sổ, toa tàu nhà hàng vẫn là biểu tượng của sự thoải mái, phong cách và lòng hiếu khách trên đường ray.

namespace
Ví dụ:
  • The couples enjoyed a romantic dinner at the cozy Italian restaurant car located in the heart of the city.

    Các cặp đôi đã tận hưởng bữa tối lãng mạn tại toa nhà hàng Ý ấm cúng nằm ở trung tâm thành phố.

  • After a long day of sightseeing, the family treated themselves to some delicious burgers and fries at the restaurant car with a charming outdoor seating area.

    Sau một ngày dài tham quan, gia đình tự thưởng cho mình những chiếc bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên ngon lành tại toa nhà hàng có khu vực chỗ ngồi ngoài trời quyến rũ.

  • The seafood restaurant car on the waterfront offered stunning views of the sunset and freshly caught seafood dishes that left the guests delighted.

    Toa tàu phục vụ hải sản trên bờ sông mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra cảnh hoàng hôn và các món hải sản tươi sống được đánh bắt khiến thực khách vô cùng thích thú.

  • The businessmen from out of town preferred the upscale steakhouse restaurant car with a sophisticated ambiance and an extensive wine list.

    Những doanh nhân từ nơi khác đến thường thích toa nhà hàng bít tết cao cấp với không gian tinh tế và danh sách rượu vang phong phú.

  • The restauranteur introduced his newest venture, the Asian fusion restaurant car, which served an array of flavorful dishes that blended Eastern and Western styles perfectly.

    Người chủ nhà hàng đã giới thiệu dự án mới nhất của mình, toa nhà hàng kết hợp ẩm thực châu Á, phục vụ nhiều món ăn đậm đà hương vị kết hợp hoàn hảo giữa phong cách phương Đông và phương Tây.

  • The health-conscious fitness enthusiasts opted for the vegetarian restaurant car that provided nutrient-rich meals, expertly prepared by the talented chef.

    Những người đam mê thể dục quan tâm đến sức khỏe đã chọn toa nhà hàng chay cung cấp các bữa ăn giàu dinh dưỡng, được chế biến chuyên nghiệp bởi đầu bếp tài năng.

  • The music lover delighted in the entertainment provided by a live band at the lively jazz restaurant car with minimalist décor.

    Người yêu âm nhạc thích thú với chương trình giải trí do ban nhạc biểu diễn tại toa nhà hàng nhạc jazz sôi động với phong cách trang trí tối giản.

  • The vegan foodie had a hard time deciding which dish to order at the trendy vegan restaurant car due to its lavish and innovative menu.

    Những người sành ăn thuần chay đã rất khó khăn khi quyết định nên gọi món nào tại toa nhà hàng thuần chay thời thượng này vì thực đơn xa hoa và sáng tạo của nó.

  • The съlinks secretly admired the renovation and modernization of the roadside restaurant car that had transformed into a sleek and contemporary gourmet hub.

    Gia đình họ thầm ngưỡng mộ việc cải tạo và hiện đại hóa toa xe ăn ven đường đã biến thành một trung tâm ẩm thực hiện đại và sang trọng.

  • The sports enthuasist ventured to the pub-style restaurant car to indulge in a hearty and flavorful meal while indulging in his favorite sports events on the giant television screen.

    Người đam mê thể thao đã mạo hiểm đến toa nhà hàng theo phong cách quán rượu để thưởng thức một bữa ăn thịnh soạn và đậm đà hương vị trong khi theo dõi các sự kiện thể thao yêu thích của mình trên màn hình tivi khổng lồ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches