Định nghĩa của từ joint resolution

joint resolutionnoun

nghị quyết chung

/ˌdʒɔɪnt rezəˈluːʃn//ˌdʒɔɪnt rezəˈluːʃn/

Thuật ngữ "joint resolution" trong chính phủ Hoa Kỳ đề cập đến một biện pháp lập pháp được đề xuất bởi cả hai viện của Quốc hội, Hạ viện và Thượng viện, và yêu cầu chữ ký của Tổng thống để phê duyệt. Từ "joint" được sử dụng để chỉ sự hợp tác và cộng tác giữa hai viện trong việc soạn thảo và thông qua nghị quyết. Nghị quyết chung khác với nghị quyết đồng thời ở chỗ nó có tính ràng buộc và có hiệu lực của luật, trong khi nghị quyết đồng thời chỉ đơn thuần là sự thể hiện ý kiến ​​hoặc hướng dẫn chính sách. Khái niệm về nghị quyết chung có từ những ngày đầu của Quốc hội Hoa Kỳ và chúng đã được sử dụng trong suốt lịch sử để giải quyết nhiều vấn đề, từ tuyên chiến đến phê chuẩn các hiệp ước quốc tế.

namespace
Ví dụ:
  • The Senate passed a joint resolution calling for increased funding for education and job training programs.

    Thượng viện đã thông qua nghị quyết chung kêu gọi tăng kinh phí cho các chương trình giáo dục và đào tạo nghề.

  • The House of Representatives and the Senate both approved a joint resolution condemning the actions of a foreign government in regards to human rights violations.

    Hạ viện và Thượng viện đều thông qua một nghị quyết chung lên án hành động của một chính phủ nước ngoài liên quan đến vi phạm nhân quyền.

  • In response to the ongoing conflict, the United Nations Security Council adoped a joint resolution calling for a ceasefire and negotiations between the parties involved.

    Để ứng phó với cuộc xung đột đang diễn ra, Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc đã thông qua một nghị quyết chung kêu gọi ngừng bắn và đàm phán giữa các bên liên quan.

  • The joint resolution proposes amendments to the tax code that will benefit small business owners and promote economic growth.

    Nghị quyết chung đề xuất sửa đổi luật thuế nhằm mang lại lợi ích cho các chủ doanh nghiệp nhỏ và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

  • The joint resolution aims to protect the rights of migrant workers and provide them with greater legal protections.

    Nghị quyết chung nhằm mục đích bảo vệ quyền của người lao động di cư và cung cấp cho họ sự bảo vệ pháp lý tốt hơn.

  • Following the natural disaster, Congress passed a joint resolution authorizing emergency aid and disaster relief for the affected areas.

    Sau thảm họa thiên nhiên, Quốc hội đã thông qua nghị quyết chung cho phép viện trợ khẩn cấp và cứu trợ thiên tai cho các khu vực bị ảnh hưởng.

  • The joint resolution calls for increased federal funding for research into renewable energy sources and technology.

    Nghị quyết chung kêu gọi tăng nguồn tài trợ liên bang cho nghiên cứu về công nghệ và nguồn năng lượng tái tạo.

  • The joint resolution is in support of the new immigration reform bill and declares its intent to see it passed into law.

    Nghị quyết chung ủng hộ dự luật cải cách nhập cư mới và tuyên bố ý định thông qua dự luật này thành luật.

  • The joint resolution recommends the nomination of a new federal judge for confirmation by the Senate.

    Nghị quyết chung khuyến nghị đề cử một thẩm phán liên bang mới để Thượng viện phê chuẩn.

  • In honor of the country's 40th anniversary, Congress passed a joint resolution declaring July 4th as Independence Day and requesting that all Americans celebrate the occasion.

    Để tôn vinh kỷ niệm 40 năm thành lập đất nước, Quốc hội đã thông qua nghị quyết chung tuyên bố ngày 4 tháng 7 là Ngày Độc lập và yêu cầu tất cả người dân Mỹ kỷ niệm sự kiện này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches