Định nghĩa của từ passive resistance

passive resistancenoun

sức đề kháng thụ động

/ˌpæsɪv rɪˈzɪstəns//ˌpæsɪv rɪˈzɪstəns/

Thuật ngữ "passive resistance" bắt nguồn từ phong trào giành độc lập của Ấn Độ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này được Mahatma Gandhi đặt ra, người đã sử dụng nó để mô tả một loại hình phản đối bất bạo động chống lại chế độ thực dân Anh. Gandhi tin rằng việc sử dụng bạo lực chỉ dẫn đến nhiều bạo lực hơn và cách hiệu quả hơn để đạt được sự thay đổi là thông qua phản kháng hòa bình. Phản kháng thụ động, còn được gọi là bất tuân dân sự, bao gồm việc từ chối tuân theo luật pháp bất công hoặc lệnh của chính phủ theo cách phi bạo lực và có kỷ luật. Các phương pháp phản kháng thụ động bao gồm biểu tình ngồi, tẩy chay, đình công và diễu hành. Những hành động này gây áp lực buộc chính quyền phải thay đổi chính sách của họ mà không cần dùng đến bạo lực. Ở Ấn Độ, phản kháng thụ động đóng vai trò quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập thành công vào năm 1947. Ngày nay, phản kháng thụ động được sử dụng như một phương tiện để phản đối nhiều loại bất công khác nhau trên khắp thế giới, từ các vấn đề về môi trường đến vi phạm nhân quyền. Đây là một công cụ mạnh mẽ để ủng hộ sự thay đổi thông qua hoạt động hòa bình và bền vững.

namespace
Ví dụ:
  • The city council's decision to build a new highway was met with passive resistance from local environmental activists who organized peaceful protests and refused to cooperate with construction efforts.

    Quyết định xây dựng đường cao tốc mới của hội đồng thành phố đã vấp phải sự phản đối thụ động từ các nhà hoạt động vì môi trường địa phương, những người đã tổ chức các cuộc biểu tình ôn hòa và từ chối hợp tác với nỗ lực xây dựng.

  • After being denied basic rights, the oppressed population forced the government's hand with passive resistance, engaging in civil disobedience that took the form of nonviolent protests, strikes, and boycotts.

    Sau khi bị từ chối các quyền cơ bản, dân chúng bị áp bức đã buộc chính phủ phải ra tay phản kháng thụ động, tham gia vào hoạt động bất tuân dân sự dưới hình thức biểu tình bất bạo động, đình công và tẩy chay.

  • The students employed passive resistance in their quest for freedom of speech, calmly sitting in the school courtyard and refusing to leave until their demands were met.

    Các sinh viên đã sử dụng biện pháp phản kháng thụ động trong nỗ lực giành quyền tự do ngôn luận, bình tĩnh ngồi trong sân trường và từ chối rời đi cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng.

  • The civil rights movement made significant progress through passive resistance, with peaceful marches, boycotts, and sit-ins that challenged segregationist policies.

    Phong trào đòi quyền công dân đã đạt được những tiến bộ đáng kể thông qua sự phản kháng thụ động, với các cuộc tuần hành hòa bình, tẩy chay và biểu tình để phản đối các chính sách phân biệt chủng tộc.

  • In some parts of the world, political prisoners are using passive resistance as a means of challenging their imprisonment, refusing to participate in the criminal justice process and instead engaging in hunger strikes, work stoppages, and other forms of passive protest.

    Ở một số nơi trên thế giới, các tù nhân chính trị đang sử dụng sự phản kháng thụ động như một phương tiện để phản đối tình trạng giam cầm của họ, từ chối tham gia vào quá trình tư pháp hình sự và thay vào đó là tham gia vào các cuộc tuyệt thực, ngừng việc và các hình thức phản đối thụ động khác.

  • Many religious communities have employed passive resistance to challenge unjust laws and policies, preferring nonviolent protest over more militant forms of resistance.

    Nhiều cộng đồng tôn giáo đã sử dụng hình thức phản kháng thụ động để thách thức các luật lệ và chính sách bất công, ưa chuộng hình thức phản kháng bất bạo động hơn là các hình thức phản kháng mang tính hiếu chiến.

  • During the apartheid regime in South Africa, passive resistance was a powerful tool in the struggle against segregation, with protesters engaging in nonviolent campaigns of boycotts, strikes, and peaceful protest to bring about change.

    Trong thời kỳ chế độ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi, sự phản kháng thụ động là một công cụ mạnh mẽ trong cuộc đấu tranh chống lại sự phân biệt chủng tộc, với những người biểu tình tham gia vào các chiến dịch tẩy chay, đình công và biểu tình hòa bình bất bạo động để mang lại sự thay đổi.

  • In recent years, citizens in several countries have employed passive resistance to challenge political corruption, with protests and civil disobedience aimed at holding leaders accountable and promoting democratic reforms.

    Trong những năm gần đây, người dân ở một số quốc gia đã sử dụng biện pháp phản kháng thụ động để thách thức nạn tham nhũng chính trị, thông qua các cuộc biểu tình và bất tuân dân sự nhằm mục đích buộc các nhà lãnh đạo phải chịu trách nhiệm và thúc đẩy cải cách dân chủ.

  • Passive resistance has been used in many conflicts to avoid violence and promote compromise, with parties engaging in peaceful negotiations and dialogue to find common ground.

    Sự phản kháng thụ động đã được sử dụng trong nhiều cuộc xung đột để tránh bạo lực và thúc đẩy sự thỏa hiệp, với các bên tham gia đàm phán và đối thoại hòa bình để tìm ra tiếng nói chung.

  • In response to government repression, activists in some parts of the world have employed passive resistance as a means of resistance, with strikes, boycotts, and peaceful protests galvanizing communities and challenging oppressive policies.

    Để đáp lại sự đàn áp của chính phủ, các nhà hoạt động ở một số nơi trên thế giới đã sử dụng biện pháp phản kháng thụ động, thông qua các cuộc đình công, tẩy chay và biểu tình ôn hòa nhằm thúc đẩy cộng đồng và thách thức các chính sách áp bức.

Từ, cụm từ liên quan