Định nghĩa của từ action research

action researchnoun

nghiên cứu hành động

/ˈækʃn rɪsɜːtʃ//ˈækʃn rɪsɜːrtʃ/

Thuật ngữ "action research" có thể bắt nguồn từ những năm 1940 khi nhà xã hội học người Anh Kurt Lewin phát triển khái niệm này. Phương pháp tiếp cận của Lewin bao gồm một quá trình tuần hoàn của việc lập kế hoạch, hành động và phản ánh, trong đó các nhà nghiên cứu hợp tác với những người hành nghề để xác định và giải quyết các vấn đề trong thế giới thực. Thuật ngữ "action research" được đặt ra bởi đồng nghiệp của Lewin, nhà tâm lý học xã hội và nhà giáo dục người Anh, Harold D. Benjamin. Benjamin đã sử dụng thuật ngữ này trong một bài báo năm 1947, "Nghiên cứu công nghiệp ứng dụng vào giáo dục", trong đó ông mô tả hoạt động này như một cách đưa các phương pháp nghiên cứu khoa học vào lĩnh vực giáo dục, với mục đích cải thiện các hoạt động giáo dục thông qua hành động và phản ánh. Khái niệm này trở nên phổ biến trong các lĩnh vực giáo dục, chăm sóc sức khỏe và công tác xã hội vào những năm 1960 và 1970, khi những người hành nghề và nhà hoạch định chính sách nhận ra những lợi ích tiềm tàng của sự thay đổi mang tính hệ thống thông qua các phương pháp tiếp cận hợp tác và giải quyết vấn đề. Ngày nay, nghiên cứu hành động được công nhận rộng rãi là một phương pháp tiếp cận nghiên cứu có sự tham gia và dân chủ hóa, với các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, thể thao và nghiên cứu hòa bình.

namespace
Ví dụ:
  • The educators in the school district are implementing an action research process to improve student outcomes in math by analyzing data, identifying areas of concern, and testing strategies to address those concerns.

    Các nhà giáo dục trong khu vực trường học đang triển khai quy trình nghiên cứu hành động để cải thiện kết quả học tập môn toán của học sinh bằng cách phân tích dữ liệu, xác định các lĩnh vực đáng quan tâm và thử nghiệm các chiến lược để giải quyết những mối quan tâm đó.

  • The healthcare provider is conducting action research to determine the causes of hospital-acquired infections and to develop strategies to prevent them.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đang tiến hành nghiên cứu hành động để xác định nguyên nhân gây nhiễm trùng bệnh viện và xây dựng chiến lược phòng ngừa.

  • The company's management team is using action research to identify and address the root causes of inefficiencies in their manufacturing processes.

    Đội ngũ quản lý của công ty đang sử dụng nghiên cứu hành động để xác định và giải quyết nguyên nhân gốc rễ gây ra tình trạng kém hiệu quả trong quy trình sản xuất của họ.

  • The nonprofit organization is engaging in action research to understand the factors contributing to food insecurity in their community and to develop effective solutions.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đang tham gia nghiên cứu hành động để tìm hiểu các yếu tố góp phần gây mất an ninh lương thực trong cộng đồng của họ và đưa ra các giải pháp hiệu quả.

  • The university is utilizing action research to enhance student learning outcomes by examining teaching methods, curriculum design, and assessment tools.

    Trường đại học đang sử dụng nghiên cứu hành động để nâng cao kết quả học tập của sinh viên bằng cách xem xét các phương pháp giảng dạy, thiết kế chương trình giảng dạy và các công cụ đánh giá.

  • The government agency is utilizing action research to identify and address the challenges related to disaster response and recovery.

    Cơ quan chính phủ đang sử dụng nghiên cứu hành động để xác định và giải quyết những thách thức liên quan đến ứng phó và phục hồi sau thảm họa.

  • The community organizers are implementing action research to understand the effects of gentrification on neighborhoods and to develop strategies to mitigate negative outcomes.

    Những người tổ chức cộng đồng đang thực hiện nghiên cứu hành động để hiểu được tác động của quá trình đô thị hóa lên các khu dân cư và xây dựng các chiến lược nhằm giảm thiểu những hậu quả tiêu cực.

  • The social worker is using action research to address the complex needs of children in foster care by identifying the most effective interventions and evaluating their outcomes.

    Nhân viên xã hội đang sử dụng nghiên cứu hành động để giải quyết các nhu cầu phức tạp của trẻ em trong các trung tâm nuôi dưỡng bằng cách xác định các biện pháp can thiệp hiệu quả nhất và đánh giá kết quả của chúng.

  • The mental health provider is engaging in action research to develop strategies to improve the effectiveness of therapy for individuals with anxiety disorders.

    Nhà cung cấp dịch vụ sức khỏe tâm thần đang tham gia nghiên cứu hành động để phát triển các chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả của liệu pháp dành cho những người mắc chứng rối loạn lo âu.

  • The school principal is using action research to improve student engagement by analyzing student feedback, identifying areas of concern, and testing strategies to address those issues.

    Hiệu trưởng nhà trường đang sử dụng nghiên cứu hành động để cải thiện sự tham gia của học sinh bằng cách phân tích phản hồi của học sinh, xác định các lĩnh vực đáng quan tâm và thử nghiệm các chiến lược để giải quyết những vấn đề đó.