Định nghĩa của từ republican

republicannoun

Đảng Cộng hòa

/rɪˈpʌblɪkən//rɪˈpʌblɪkən/

"Republican" bắt nguồn từ tiếng Latin "res publica", có nghĩa là "điều công cộng" hoặc "khối thịnh vượng chung". Khái niệm này xuất hiện ở Rome cổ đại, nơi công dân cùng nhau cai trị nhà nước. Từ "republic" trở nên phổ biến trong thời kỳ Phục hưng và Thời đại Khai sáng, khi các nhà triết học ủng hộ chính phủ đại diện. Thuật ngữ này biểu thị một hệ thống mà quyền lực nằm trong tay người dân và được thực hiện thông qua các đại diện được bầu, trái ngược với chế độ quân chủ hoặc độc tài.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcộng hoà

examplerepublican ideals: những lý tưởng cộng hoà

meaning(Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà

meaningđảng Cộng hoà

type danh từ

meaningngười ủng hộ chế độ cộng hoà

examplerepublican ideals: những lý tưởng cộng hoà

meaning(Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên đảng cộng hoà

namespace

a person who supports a form of government with a president and politicians elected by the people and with no king or queen

một người ủng hộ một hình thức chính phủ với một tổng thống và các chính trị gia do người dân bầu ra và không có vua hay nữ hoàng

Từ, cụm từ liên quan

a member or supporter of the Republican Party of the US

một thành viên hoặc người ủng hộ Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ

Từ, cụm từ liên quan

a person from Northern Ireland who believes that Northern Ireland should be part of the Republic of Ireland and not part of the United Kingdom

một người đến từ Bắc Ireland tin rằng Bắc Ireland nên là một phần của Cộng hòa Ireland chứ không phải một phần của Vương quốc Anh

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan