Định nghĩa của từ proportional representation

proportional representationnoun

biểu diễn theo tỷ lệ

/prəˌpɔːʃənl ˌreprɪzenˈteɪʃn//prəˌpɔːrʃənl ˌreprɪzenˈteɪʃn/

Thuật ngữ "proportional representation" dùng để chỉ một hệ thống chính trị trong đó sự phân bổ ghế trong một cơ quan lập pháp phản ánh chính xác tỷ lệ phiếu phổ thông mà mỗi đảng phái chính trị hoặc ứng cử viên nhận được trong một cuộc bầu cử. Ý tưởng này lần đầu tiên được nhà lý thuyết xã hội chủ nghĩa Victor Considerant đề xuất vào giữa thế kỷ 19 và sau đó được các nhà tư tưởng khác như John Stuart Mill và Jean Jacoby phổ biến. Mục tiêu của đại diện theo tỷ lệ là đảm bảo rằng mọi lá phiếu đều có giá trị như nhau và tất cả các đảng phái và lợi ích đều được đại diện công bằng trong quá trình chính trị, thay vì khen thưởng các đảng phái lớn hơn, hợp nhất hơn bằng cách gây tổn hại cho các đảng phái nhỏ hơn hoặc các nhóm thiểu số nhỏ hơn.

namespace
Ví dụ:
  • In proportional representation electoral systems, the number of seats allocated to a political party in the legislature is directly proportional to the percentage of votes it receives in the election.

    Trong hệ thống bầu cử đại diện theo tỷ lệ, số ghế được phân bổ cho một đảng chính trị trong cơ quan lập pháp tỷ lệ thuận với tỷ lệ phiếu bầu mà đảng đó nhận được trong cuộc bầu cử.

  • The introduction of proportional representation in the local council elections resulted in greater representation for smaller political parties, as they were now able to win seats based on the share of the popular vote they received.

    Việc áp dụng chế độ đại diện theo tỷ lệ trong các cuộc bầu cử hội đồng địa phương đã mang lại sự đại diện lớn hơn cho các đảng phái chính trị nhỏ hơn, vì giờ đây họ có thể giành được ghế dựa trên tỷ lệ phiếu phổ thông mà họ nhận được.

  • Proportional representation ensures that the parliamentary composition accurately reflects the political preferences of the electorate, as opposed to winner-takes-all systems, where one party can win a majority of seats with a minority of the vote.

    Đại diện theo tỷ lệ đảm bảo rằng thành phần quốc hội phản ánh chính xác sở thích chính trị của cử tri, trái ngược với hệ thống "người chiến thắng sẽ giành tất cả", trong đó một đảng có thể giành được đa số ghế dù số phiếu bầu ít hơn.

  • The use of proportional representation is also advantageous in that it discourages electoral tactics such as vote-splitting, as voters are less likely to cast their ballots for an abrasive fringe party if they believe that their preferred mainstream party is more likely to win seats in proportion to the number of votes it receives.

    Việc sử dụng đại diện theo tỷ lệ cũng có lợi ở chỗ nó ngăn chặn các chiến thuật bầu cử như chia phiếu bầu, vì cử tri ít có khả năng bỏ phiếu cho một đảng cực đoan nếu họ tin rằng đảng chính thống mà họ ưa thích có nhiều khả năng giành được ghế theo số phiếu bầu nhận được.

  • Supporters of proportional representation argue that it fosters greater cooperation and compromise between political parties, as the smaller parties are more likely to receive seats and be included in coalition governments.

    Những người ủng hộ hệ thống đại diện theo tỷ lệ cho rằng nó thúc đẩy sự hợp tác và thỏa hiệp lớn hơn giữa các đảng phái chính trị, vì các đảng nhỏ hơn có nhiều khả năng giành được ghế và tham gia vào chính phủ liên minh.

  • However, opponents of proportional representation contend that it can lead to fragmentation of political parties, with smaller parties that fail to gain enough votes to win seats being disproportionately represented in the legislature in comparison to larger parties that fail to win a majority.

    Tuy nhiên, những người phản đối hệ thống đại diện theo tỷ lệ cho rằng hệ thống này có thể dẫn đến sự phân mảnh các đảng phái chính trị, trong đó các đảng nhỏ không giành đủ số phiếu để giành ghế sẽ được đại diện không cân xứng trong cơ quan lập pháp so với các đảng lớn không giành được đa số ghế.

  • Moreover, critics of proportional representation argue that it can perpetuate the over-representation of minority ethnic and linguistic groups, as some parties may receive disproportionate shares of seats due to the composition of the electorate.

    Hơn nữa, những người chỉ trích hệ thống đại diện theo tỷ lệ cho rằng hệ thống này có thể duy trì tình trạng đại diện quá mức của các nhóm dân tộc và ngôn ngữ thiểu số, vì một số đảng có thể nhận được số ghế không cân xứng do thành phần cử tri.

  • Proponents of proportional representation counter that the system provides greater opportunities for representation of the populace, allowing for greater parliamentary accountability and pluralism as a result.

    Những người ủng hộ hệ thống đại diện theo tỷ lệ phản bác rằng hệ thống này mang lại nhiều cơ hội hơn cho việc đại diện cho người dân, do đó cho phép quốc hội có trách nhiệm giải trình cao hơn và có tính đa nguyên hơn.

  • The adoption of proportional representation in some countries has led to an increase in voter turnout, as citizens perceive more opportunity for their vote to result in representation and influence over policy outcomes.

    Việc áp dụng chế độ đại diện theo tỷ lệ ở một số quốc gia đã dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu, vì người dân nhận thấy rằng lá phiếu của họ có nhiều cơ hội hơn để đại diện và tác động đến kết quả chính sách.

  • The electoral system for the European Parliament is based on proportional representation, where the number of seats allocated to each member state is proportional to its population, and the seats allocated to each political party within that member state are proportional to the percentage of votes it receives in an election.

    Hệ thống bầu cử của Nghị viện châu Âu dựa trên nguyên tắc đại diện theo tỷ lệ, trong đó số ghế được phân bổ cho mỗi quốc gia thành viên tỷ lệ thuận với dân số của quốc gia đó và số ghế được phân bổ cho mỗi đảng chính trị trong quốc gia thành viên đó tỷ lệ thuận với tỷ lệ phiếu bầu mà đảng đó nhận được trong cuộc bầu cử.

Từ, cụm từ liên quan