Định nghĩa của từ extraordinary rendition

extraordinary renditionnoun

sự tái hiện phi thường

/ɪkˌstrɔːdnri renˈdɪʃn//ɪkˌstrɔːrdəneri renˈdɪʃn/

Thuật ngữ "extraordinary rendition" là một cách nói giảm nói tránh được Chính phủ Hoa Kỳ sử dụng để mô tả một hoạt động bí mật, bao gồm việc chuyển một nghi phạm khủng bố hoặc nghi phạm hình sự từ quốc gia này sang quốc gia khác, thường nằm ngoài bối cảnh của các thủ tục dẫn độ thông thường. Cụm từ "extraordinary rendition" lần đầu tiên được CIA đặt ra vào cuối những năm 1980 để mô tả việc chuyển các chiến binh bị bắt trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh từ các nước châu Âu đến Bắc Phi để thẩm vấn. Thuật ngữ này trở nên khét tiếng sau các cuộc tấn công ngày 11 tháng 9 khi Hoa Kỳ bắt đầu sử dụng nó để biện minh cho việc chuyển tù nhân sang các nước thứ ba, chẳng hạn như Ai Cập, Syria và Afghanistan, nơi các hoạt động tra tấn và đối xử vô nhân đạo tràn lan. Việc Hoa Kỳ sử dụng trái phép việc dẫn độ bất thường đã bị các tổ chức nhân quyền và tòa án quốc tế lên án, buộc Hoa Kỳ phải ký Công ước chống tra tấn và các hình thức đối xử hoặc trừng phạt tàn ác, vô nhân đạo hoặc hạ nhục khác. Tuy nhiên, hoạt động này vẫn tiếp tục tồn tại, với những cáo buộc về việc sử dụng nó trong những năm gần đây.

namespace
Ví dụ:
  • The CIA's secret program of extraordinary rendition allowed them to transport suspected terrorists to third-party countries for interrogation in a manner that has been deemed entirely extraordinary by human rights groups.

    Chương trình dẫn độ bí mật của CIA cho phép họ vận chuyển những nghi phạm khủng bố đến các quốc gia thứ ba để thẩm vấn theo cách mà các nhóm nhân quyền coi là hoàn toàn phi thường.

  • The practice of extraordinary rendition has drawn controversy from many political leaders and international lawyers, who argue that it is an infringement on basic human rights.

    Việc dẫn độ bất thường đã gây ra tranh cãi từ nhiều nhà lãnh đạo chính trị và luật sư quốc tế, những người cho rằng đây là hành vi xâm phạm các quyền cơ bản của con người.

  • The concept of extraordinary rendition defies traditional interpretations of international law, as it involves the transfer of detainees to countries with questionable records for human rights abuses.

    Khái niệm dẫn độ bất thường thách thức những cách giải thích truyền thống về luật pháp quốc tế vì nó liên quan đến việc chuyển giao người bị giam giữ đến các quốc gia có hồ sơ vi phạm nhân quyền đáng ngờ.

  • The implementation of extraordinary rendition has been condemned by various humanitarian organizations, who contend that it undermines the principles of due process and fair trial.

    Việc thực hiện lệnh dẫn độ bất thường đã bị nhiều tổ chức nhân đạo lên án vì cho rằng nó làm suy yếu các nguyên tắc về quy trình tố tụng hợp pháp và xét xử công bằng.

  • Extraordinary rendition has been used as a tool for gathering intelligence by intelligence agencies, even when there is little evidence of wrongdoing and deficiencies in the legal process.

    Việc dẫn độ bất thường đã được các cơ quan tình báo sử dụng như một công cụ để thu thập thông tin tình báo, ngay cả khi có ít bằng chứng về hành vi sai trái và thiếu sót trong quy trình pháp lý.

  • Critics of extraordinary rendition argue that it amounts to little more than "outsourcing torture," as the transferred detainees are subjected to brutal interrogation techniques that often result in severe and lasting harm.

    Những người chỉ trích việc dẫn độ bất thường cho rằng nó chẳng khác gì "gia công tra tấn", vì những người bị chuyển đi phải chịu những kỹ thuật thẩm vấn tàn bạo thường gây ra tổn hại nghiêm trọng và lâu dài.

  • The practice of extraordinary rendition undermines the integrity of international law and raises serious concerns about the potential abuse of human rights, as it allows for the transfer of individuals to countries with poor human rights records without adequate oversight or accountability.

    Việc thực hành dẫn độ bất thường làm suy yếu tính toàn vẹn của luật pháp quốc tế và làm dấy lên những lo ngại nghiêm trọng về khả năng lạm dụng nhân quyền, vì nó cho phép chuyển giao cá nhân đến các quốc gia có hồ sơ nhân quyền kém mà không có sự giám sát hoặc trách nhiệm giải trình đầy đủ.

  • Some governments defend the practice of extraordinary rendition as a means of combating terrorism, arguing that it provides vital intelligence for national security.

    Một số chính phủ bảo vệ việc thực hành dẫn độ bất thường như một biện pháp chống khủng bố, với lý do rằng nó cung cấp thông tin tình báo quan trọng cho an ninh quốc gia.

  • However, the extraordinary rendition program has also been criticized for infringing on individual human rights, promoting abuse, and contributing to a culture of fear and violence that runs counter to the principles of democratic governance.

    Tuy nhiên, chương trình dẫn độ đặc biệt này cũng bị chỉ trích vì xâm phạm quyền con người, thúc đẩy lạm dụng và góp phần tạo nên văn hóa sợ hãi và bạo lực, đi ngược lại các nguyên tắc quản trị dân chủ.

  • Even the term "extraordinary rendition" conjures up images of the supernatural, which to some extent reflects the extraordinary nature of the program, which lies outside the bounds of ordinary legal processes and principles.

    Ngay cả thuật ngữ "phiên tòa phi thường" cũng gợi lên hình ảnh siêu nhiên, ở một mức độ nào đó phản ánh bản chất phi thường của chương trình, nằm ngoài ranh giới của các nguyên tắc và quy trình pháp lý thông thường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches