- John was taken to the remand centre after his arrest for alleged fraud.
John đã bị đưa đến trại tạm giam sau khi bị bắt vì cáo buộc gian lận.
- The court ordered that the defendant be remanded in custody until the next hearing.
Tòa án ra lệnh giam giữ bị cáo cho đến phiên tòa tiếp theo.
- The remand centre is a secure facility where suspects await their trial or sentencing.
Trung tâm tạm giam là cơ sở an ninh nơi nghi phạm chờ xét xử hoặc tuyên án.
- The author of the crime novel spent time in a remand centre before being acquitted.
Tác giả của tiểu thuyết tội phạm này đã phải ngồi tù trước khi được tuyên trắng án.
- She was remanded in custody for two weeks after her initial court appearance.
Bà đã bị giam giữ trong hai tuần sau lần ra tòa đầu tiên.
- During his time in the remand centre, the accused became increasingly agitated and uncooperative.
Trong thời gian bị tạm giam, bị cáo ngày càng trở nên kích động và không hợp tác.
- The remand centre is overcrowded, with several inmates sharing each small cell.
Trại tạm giam quá đông đúc, với nhiều tù nhân phải chung sống trong mỗi phòng giam nhỏ.
- The judge decided to remand the defendant in custody due to his potential danger to the public.
Thẩm phán quyết định tạm giam bị cáo vì bị cáo có khả năng gây nguy hiểm cho công chúng.
- The remand centre is notorious for its grim conditions and high rates of violence.
Trại tạm giam này nổi tiếng vì điều kiện tồi tệ và tỷ lệ bạo lực cao.
- The remand centre is an integral part of the criminal justice system, intended to ensure that suspects do not abscond or interfere with investigations.
Trại tạm giam là một phần không thể thiếu của hệ thống tư pháp hình sự, nhằm đảm bảo nghi phạm không bỏ trốn hoặc can thiệp vào quá trình điều tra.