Định nghĩa của từ relate

relateverb

kể lại, thuật lại, liên hệ, liên quan

/rɪˈleɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "relate" bắt nguồn từ tiếng Latin "relatus", là phân từ quá khứ của "relare", có nghĩa là "mang về". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "back") và "lare" (có nghĩa là "mang về" hoặc "dẫn đầu"). Trong tiếng Latin, "relare" ban đầu có nghĩa là "mang về tin tức" hoặc "báo cáo", sau đó phát triển thành "có mối liên hệ" hoặc "có liên quan". Từ tiếng Anh "relate" đã du nhập vào ngôn ngữ này vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "báo cáo" hoặc "kể". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng thành "có mối liên hệ hoặc liên kết" và "có liên quan hoặc thích hợp". Ngày nay, "relate" thường được sử dụng trong tâm lý học và khoa học xã hội để mô tả quá trình chia sẻ kinh nghiệm và cảm xúc cá nhân với người khác.

Tóm Tắt

type động từ

meaningkể lại, thuật lại

exampleto relate a story: kể lại một câu chuyện

meaningliên hệ, liên kết

examplewe cannot relate these phenomena with anything we know: chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết

meaningcó quan hệ, có liên quan

examplethis letter relates to business: lá thư này có liên quan đến công việc

typeDefault

meaningliên quan

namespace

show or make a connection between two or more things

hiển thị hoặc tạo kết nối giữa hai hoặc nhiều thứ

Ví dụ:
  • I found it difficult to relate the two ideas in my mind.

    Tôi cảm thấy thật khó để liên hệ hai ý tưởng đó trong đầu mình.

  • In the future, pay increases will be related to productivity.

    Trong tương lai, việc tăng lương sẽ liên quan đến năng suất.

  • Attempts to relate studies on animals to those on humans are not really comparing like with like.

    Những nỗ lực liên hệ các nghiên cứu trên động vật với những nghiên cứu về con người không thực sự so sánh thích với thích.

  • The protagonist in the novel relates strongly to the main character's struggle to find their true identity.

    Nhân vật chính trong tiểu thuyết có sự liên quan chặt chẽ đến cuộc đấu tranh của nhân vật chính để tìm ra danh tính thực sự của mình.

  • The new CEO's leadership style relates closely to the company's values and goals.

    Phong cách lãnh đạo của CEO mới có liên quan chặt chẽ đến các giá trị và mục tiêu của công ty.

Từ, cụm từ liên quan

to give a spoken or written report of something; to tell a story

để đưa ra một báo cáo bằng lời nói hoặc bằng văn bản về một cái gì đó; để kể một câu chuyện

Ví dụ:
  • Then he related a story about his days working in a research laboratory.

    Rồi anh kể lại câu chuyện về những ngày anh làm việc trong phòng thí nghiệm nghiên cứu.

  • She relates her childhood experiences in the first chapters.

    Cô kể lại những trải nghiệm thời thơ ấu của mình trong những chương đầu tiên.

  • He related the facts of the case to journalists.

    Ông kể lại sự thật của vụ án với các nhà báo.

  • She related how he had run away from home as a boy.

    Cô kể lại việc anh đã bỏ nhà đi khi còn là một cậu bé.

  • The story relates that an angel appeared and told him to sing.

    Câu chuyện kể rằng một thiên thần xuất hiện và bảo anh ta hát.

Ví dụ bổ sung:
  • An audio-visual presentation relates the story of the Battle of Hastings.

    Một bài thuyết trình nghe nhìn kể lại câu chuyện về Trận chiến Hastings.

  • He related the whole conversation to the police.

    Anh ta thuật lại toàn bộ cuộc trò chuyện với cảnh sát.

Từ, cụm từ liên quan