Định nghĩa của từ redress

redressverb

sửa chữa

/rɪˈdres//rɪˈdres/

Từ "redress" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "redresser," có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "sửa chữa". Thuật ngữ tiếng Pháp này bắt nguồn từ "redorer", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "chuộc lại". Trong tiếng Anh trung đại, từ "redress" ban đầu có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "sửa chữa" thứ gì đó, chẳng hạn như một mảnh vải hoặc một vật bị hỏng. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng ra bao gồm ý tưởng đền bù hoặc sửa chữa sai lầm. Vào thế kỷ 17, từ này mang hàm ý trang trọng hơn, ám chỉ quá trình sửa chữa sai lầm về mặt pháp lý hoặc đạo đức, thường thông qua việc bồi thường hoặc hoàn trả. Ngày nay, "redress" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, chính trị và các mối quan hệ cá nhân, để mô tả hành động làm cho mọi thứ trở nên đúng đắn hoặc sửa chữa một sự bất công.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...)

meaningsự đền bù, sự bồi thường

exampleto redress a wrong: sửa một sự sai, sửa một sự bất công

type ngoại động từ

meaningsửa cho thẳng lại

meaningsửa lại, uốn nắn

exampleto redress a wrong: sửa một sự sai, sửa một sự bất công

meaningkhôi phục

exampleto redress the balance of...: khôi phục

exampleto redress the balance of...: khôi phục thế can bằng của...

namespace
Ví dụ:
  • After realizing that she was wrongly accused, Sarah demanded redress from the company that had wronged her.

    Sau khi nhận ra mình bị buộc tội oan, Sarah đã yêu cầu công ty đã đối xử sai với cô bồi thường.

  • The government official apologized and suggested various forms of redress to compensate the victims of the injustice.

    Vị quan chức chính phủ đã xin lỗi và đề xuất nhiều hình thức bồi thường khác nhau cho các nạn nhân của sự bất công.

  • The company's redress program offered a full refund or replacement of any faulty products purchased.

    Chương trình khắc phục hậu quả của công ty cung cấp khoản hoàn lại đầy đủ hoặc thay thế bất kỳ sản phẩm lỗi nào đã mua.

  • In response to the customer's complaint, the store manager offered a variety of redress options, including an exchange or a refund.

    Để giải quyết khiếu nại của khách hàng, người quản lý cửa hàng đã đưa ra nhiều phương án khắc phục, bao gồm đổi hàng hoặc hoàn tiền.

  • The organization implemented measures to rectify the situation and provide redress for those affected.

    Tổ chức đã thực hiện các biện pháp để khắc phục tình hình và bồi thường cho những người bị ảnh hưởng.

  • The injured party was entitle to redress in the form of damages or compensation to make things right.

    Bên bị thương có quyền được bồi thường dưới hình thức thiệt hại hoặc bồi thường để giải quyết vấn đề.

  • The airline offered redress to passengers affected by the flight cancellation, including meals, accommodation, and reimbursement of any expenses incurred.

    Hãng hàng không đã đề nghị bồi thường cho hành khách bị ảnh hưởng do chuyến bay bị hủy, bao gồm bữa ăn, chỗ ở và hoàn trả mọi chi phí phát sinh.

  • The hospital investigated the complaint thoroughly and provided redress for the patient's grievances.

    Bệnh viện đã điều tra kỹ lưỡng khiếu nại và giải quyết thỏa đáng những khiếu nại của bệnh nhân.

  • The community group advocated for redress on behalf of the victims and pushed for legal and financial compensation.

    Nhóm cộng đồng đã vận động bồi thường thay mặt cho các nạn nhân và thúc đẩy bồi thường về mặt pháp lý và tài chính.

  • The defendant agreed to issue an apology and provide redress to the plaintiff as part of the settlement agreement.

    Bị đơn đã đồng ý xin lỗi và bồi thường cho nguyên đơn như một phần của thỏa thuận giải quyết.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

redress the balance
to make a situation equal or fair again
  • For years poorer children have had to put up with a lower quality education, and now is the time to redress the balance.