tính từ
giải trí, tiêu khiển; hay, vui, thú vị
chuyển hướng
/daɪˈvɜːtɪŋ//daɪˈvɜːrtɪŋ/"Diverting" bắt nguồn từ tiếng Latin "divertere", có nghĩa là "quay đi" hoặc "kéo đi". Khái niệm quay đi này phát triển thành một nghĩa bóng hơn, mô tả các hoạt động hoặc trải nghiệm kéo một người ra khỏi thói quen hoặc sự nhàm chán, dẫn đến ý nghĩa của "entertaining" hoặc "thú vị". Hành trình của từ này phản ánh cách ngôn ngữ của chúng ta nắm bắt hành động chuyển sự chú ý, dù là về mặt thể chất hay tinh thần, sang một thứ gì đó hấp dẫn và quyến rũ.
tính từ
giải trí, tiêu khiển; hay, vui, thú vị
Tham dự một buổi biểu diễn ảo thuật là một cách thú vị để tận hưởng một buổi tối mưa.
Bộ phim có một số cảnh gây cấn, nhưng nhìn chung cốt truyện không có gì hấp dẫn.
Cuộc gặp gỡ bất ngờ với một nghệ sĩ biểu diễn đường phố thân thiện đã mang lại sự giải trí thú vị khỏi cuộc sống thường ngày.
Nhân vật chính của tiểu thuyết tìm thấy niềm an ủi trong nhiều hoạt động giải trí khác nhau để quên đi gánh nặng trong quá khứ.
Những giai thoại của tác giả rất thú vị và mang đến góc nhìn mới cho chủ đề đang thảo luận.
Bản cover một bài hát kinh điển của ban nhạc là một sự tôn vinh thú vị dành cho bản nhạc gốc.
Người kể chuyện đã có một cuộc đối thoại thú vị với đồng nghiệp của mình trong giờ nghỉ trưa.
Ngôi làng cổ kính ẩn mình trong những ngọn đồi mang đến một quang cảnh thay đổi thú vị, tách biệt khỏi thành phố bận rộn.
Chế độ nhiều người chơi của trò chơi mang đến một số thử thách thú vị cho những người đam mê.
Các hoạt động tái hiện lịch sử rất thú vị và cung cấp cái nhìn sâu sắc mang tính giáo dục về quá khứ.
All matches