Định nghĩa của từ red herring

red herringnoun

cá trích đỏ

/ˌred ˈherɪŋ//ˌred ˈherɪŋ/

Thuật ngữ "red herring" bắt nguồn từ một kỹ thuật đánh bắt cá truyền thống gọi là kippering. Kippering liên quan đến việc bảo quản cá trích bằng cách hun khói và ướp muối, giúp chúng có màu đỏ đặc trưng. Những con cá trích hun khói này được sử dụng làm mồi nhử hoặc đánh lạc hướng trong quá trình huấn luyện chó săn, vì mùi nồng của chúng cho phép người huấn luyện dạy chó của mình bỏ qua mùi đó và thay vào đó tập trung vào mùi thực sự mà chúng đang tìm kiếm. Theo thời gian, thuật ngữ "red herring" bắt đầu có nghĩa là bất cứ thứ gì làm mọi người mất tập trung hoặc đánh lừa, khiến họ không còn chú ý đến vấn đề hoặc câu hỏi thực sự đang được đề cập. Cách sử dụng ẩn dụ này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, khi nó lần đầu tiên được ghi lại trong một ấn phẩm của Anh vào năm 1867. Ngày nay, "red herring" thường được sử dụng trong văn học, y học và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả bất cứ thứ gì làm mất tập trung hoặc khiến mọi người đi chệch khỏi sự thật.

namespace
Ví dụ:
  • Detective Jameson was following the lead of a red herring when he questioned the janitor about the missing diamond.

    Thám tử Jameson đã đi theo manh mối của một âm mưu đánh lạc hướng khi anh ta thẩm vấn người gác cổng về viên kim cương mất tích.

  • The accusations against the lawyer were a clear red herring, as he was known for his impeccable record and honesty.

    Những lời buộc tội chống lại vị luật sư này rõ ràng là đánh lạc hướng, vì ông nổi tiếng với thành tích hoàn hảo và sự trung thực.

  • The suspicion surrounding the victim's girlfriend turned out to be a bogus lead, another red herring in the case.

    Sự nghi ngờ xung quanh bạn gái của nạn nhân hóa ra chỉ là một manh mối giả, một manh mối đánh lạc hướng khác trong vụ án.

  • The police investigation was thrown off course by a series of red herrings that only served to confuse the matter further.

    Cuộc điều tra của cảnh sát đã bị chệch hướng bởi một loạt các thông tin đánh lạc hướng khiến cho vụ việc càng thêm phức tạp.

  • The witness's inconsistent testimony offered the perfect red herring, distracting the jury from the real culprit.

    Lời khai không nhất quán của nhân chứng đã tạo ra một manh mối hoàn hảo, đánh lạc hướng bồi thẩm đoàn khỏi thủ phạm thực sự.

  • In this whodunit, the killer was hiding in plain sight, using red herrings to throw off the detective's scent.

    Trong câu chuyện trinh thám này, kẻ giết người ẩn núp ngay trước mắt, sử dụng chiêu đánh lạc hướng để đánh lạc hướng thám tử.

  • The commissioner's complaint against the police chief seemed suspicious, but in fact, it was a red herring designed to conceal another, more serious issue.

    Khiếu nại của ủy viên chống lại cảnh sát trưởng có vẻ đáng ngờ, nhưng thực tế, đó chỉ là một chiêu đánh lạc hướng nhằm che giấu một vấn đề khác nghiêm trọng hơn.

  • The trail of clues was littered with false red herrings, making it all the more difficult for the detective to uncover the truth.

    Dấu vết của các manh mối rải rác những thông tin sai lệch, khiến cho thám tử càng khó tìm ra sự thật.

  • The journalist's investigation was plagued by red herrings, each one leading her down a dangerous path that ultimately proved futile.

    Cuộc điều tra của nhà báo này bị cản trở bởi nhiều thông tin sai lệch, mỗi thông tin đều dẫn cô vào một con đường nguy hiểm mà cuối cùng đều vô ích.

  • Despite the odds, the detective followed the trail of clues, ignoring the red herrings that lay in his path, finally uncovering the true perpetrator.

    Bất chấp mọi khó khăn, thám tử vẫn lần theo dấu vết của các manh mối, bỏ qua những dấu hiệu đánh lạc hướng và cuối cùng đã tìm ra thủ phạm thực sự.