danh từ
sự chìa ra, sự trải ra
the garden reaches the rives: khu vườn chạy dài đến tận con sông
trees reach out their branches: cây chìa cành ra
sự với (tay); tầm với
to reach out for something: với lấy cái gì
to reach down one's hat: với lấy cái mũ xuống
reach me the dictionary, will you?: anh làm ơn với giùm tôi cuốn từ điển
(thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...)
as far as the eyes can reach: xa tít, xa tới nơi tầm mắt có thể nhìn tới được
to reach to the bottom: xuống tận đáy
the memory reaches back over many years: ký ức nhớ lại được những năm xa xưa
ngoại động từ
(: out) chìa ra, đưa (tay) ra
the garden reaches the rives: khu vườn chạy dài đến tận con sông
trees reach out their branches: cây chìa cành ra
với tay, với lấy
to reach out for something: với lấy cái gì
to reach down one's hat: với lấy cái mũ xuống
reach me the dictionary, will you?: anh làm ơn với giùm tôi cuốn từ điển
đến, tới, đi đến
as far as the eyes can reach: xa tít, xa tới nơi tầm mắt có thể nhìn tới được
to reach to the bottom: xuống tận đáy
the memory reaches back over many years: ký ức nhớ lại được những năm xa xưa