danh từ
dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải
approach ramp of a bridge: dốc lên cầu
(hàng không) thang lên máy bay
bệ tên lửa
nội động từ
dốc thoai thoải
approach ramp of a bridge: dốc lên cầu
chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu)
(đùa cợt) nổi xung, giận điên lên