Định nghĩa của từ quantitative easing

quantitative easingnoun

nới lỏng định lượng

/ˌkwɒntɪtətɪv ˈiːzɪŋ//ˌkwɑːntəteɪtɪv ˈiːzɪŋ/

Thuật ngữ "quantitative easing" có nguồn gốc từ những năm 2000 như một cách để các ngân hàng trung ương cung cấp thanh khoản cho các hệ thống tài chính trong thời kỳ kinh tế khó khăn. Nó liên quan đến việc mở rộng bảng cân đối kế toán của ngân hàng trung ương bằng cách mua một lượng lớn tài sản, chẳng hạn như trái phiếu chính phủ, chứng khoán được thế chấp bằng thế chấp và các chứng khoán khác, để bơm thêm tiền mặt vào hệ thống ngân hàng. Điều này làm tăng nguồn cung tiền lưu thông, được gọi là nới lỏng định lượng vì nó đề cập đến sự gia tăng định lượng (có thể đo lường được) trong nguồn cung tiền. Chính sách này được sử dụng như một giải pháp thay thế cho việc hạ lãi suất khi chúng đã đạt đến mức gần bằng không, như trường hợp trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu. Nới lỏng định lượng nhằm mục đích kích thích cho vay, đầu tư và tăng trưởng kinh tế bằng cách tăng tính khả dụng và khả năng chi trả của các quỹ cho cả ngân hàng và doanh nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • The central bank announced a new round of quantitative easing in hopes of lowering interest rates and spurring economic growth.

    Ngân hàng trung ương đã công bố một đợt nới lỏng định lượng mới với hy vọng hạ lãi suất và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

  • Quantitative easing involves the purchase of government bonds and other securities by a central bank in order to inject large amounts of money into the economy.

    Nới lỏng định lượng liên quan đến việc ngân hàng trung ương mua trái phiếu chính phủ và các chứng khoán khác để bơm một lượng tiền lớn vào nền kinh tế.

  • Critics of quantitative easing argue that it amounts to little more than printing money and creates inflation.

    Những người chỉ trích nới lỏng định lượng cho rằng nó thực chất chỉ là in tiền và tạo ra lạm phát.

  • The impact of quantitative easing on the economy is a matter of much debate among economists and policymakers.

    Tác động của nới lỏng định lượng đối với nền kinh tế là vấn đề gây nhiều tranh luận giữa các nhà kinh tế và hoạch định chính sách.

  • Some analysts suggest that the effectiveness of quantitative easing may have decreased over time, as markets have become increasingly used to the policy.

    Một số nhà phân tích cho rằng hiệu quả của nới lỏng định lượng có thể đã giảm dần theo thời gian, vì thị trường ngày càng quen với chính sách này.

  • By engaging in quantitative easing, the central bank is effectively subsidizing borrowing, making it easier for people and businesses to obtain loans.

    Bằng cách nới lỏng định lượng, ngân hàng trung ương đang trợ cấp hiệu quả cho việc vay vốn, giúp người dân và doanh nghiệp dễ dàng vay vốn hơn.

  • The long-term consequences of quantitative easing are uncertain, but some experts worry that it could lead to rising levels of debt and economic instability.

    Hậu quả lâu dài của việc nới lỏng định lượng vẫn chưa chắc chắn, nhưng một số chuyên gia lo ngại rằng nó có thể dẫn đến mức nợ gia tăng và bất ổn kinh tế.

  • The Federal Reserve has signaled that it may begin to gradually withdraw from its quantitative easing program, known as tapering, in the coming months.

    Cục Dự trữ Liên bang đã báo hiệu rằng họ có thể bắt đầu rút dần chương trình nới lỏng định lượng, còn gọi là cắt giảm dần, trong những tháng tới.

  • Quantitative easing can have unintended side effects, such as pushing investors into riskier assets in search of higher returns.

    Nới lỏng định lượng có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn, chẳng hạn như thúc đẩy các nhà đầu tư vào các tài sản rủi ro hơn để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn.

  • Despite the controversy surrounding quantitative easing, many believe that it remains an important tool for central banks to manage the economy and promote financial stability.

    Bất chấp những tranh cãi xung quanh việc nới lỏng định lượng, nhiều người tin rằng đây vẫn là một công cụ quan trọng để các ngân hàng trung ương quản lý nền kinh tế và thúc đẩy sự ổn định tài chính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches