Định nghĩa của từ pyrites

pyritesnoun

pyrites

/paɪˈraɪtiːz//pəˈraɪtiːz/

Từ "pyrites" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ các từ "puros" và "lithos". "Puros" ám chỉ lửa, trong khi "lithos" ám chỉ đá. Khi kết hợp, thuật ngữ "pyr lithos" có nghĩa là "đá tạo ra lửa". Pyrit, còn được gọi là vàng của kẻ ngốc, là một loại khoáng chất có chứa sắt sunfua. Ánh kim và màu vàng của nó đôi khi giống vàng, tạo ra thuật ngữ "vàng của kẻ ngốc". Mặc dù không có giá trị kinh tế đáng kể và không phải là nguồn vàng tốt, nhưng pyrit thường được tìm thấy trong nhiều loại quặng, bao gồm quặng đồng, chì và kẽm. Việc sử dụng "pyrites" để chỉ loại khoáng chất này có từ thế kỷ 17, khi các nhà tự nhiên học bắt đầu phân loại và mô tả chính thức nhiều dạng đá và khoáng chất khác nhau. Thuật ngữ "pyriolite" cũng được sử dụng để mô tả pyrit, nhưng thuật ngữ này ít được sử dụng ngày nay. Phân loại khoa học cho pyrit là FeS2, cho biết thành phần hóa học của nó là sắt sunfua. Ngoài việc sử dụng trong nhiều loại quặng, pyrit còn có một số ứng dụng khác. Đôi khi nó được sử dụng làm chất xúc tác trong quá trình lọc dầu và làm chất cải tạo đất do hàm lượng lưu huỳnh cao. Pyrit cũng có thể đóng vai trò là nguồn axit sunfuric trong các quy trình công nghiệp. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "pyrites" đóng vai trò như một lời nhắc nhở về sự kết nối phức tạp và rộng lớn của thế giới tự nhiên, nơi mà các khoáng vật học có vẻ không đáng kể có thể có tác động đáng kể đến nhiều ngành công nghiệp và công nghệ khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khoáng chất) Pyrit

namespace
Ví dụ:
  • In the mine, the workers stumbled upon a vein of glittering pyrites, which sparkled in the dim light.

    Trong mỏ, các công nhân tình cờ phát hiện ra một mạch pirit lấp lánh, sáng lên trong ánh sáng mờ ảo.

  • The geologist carefully examined the sample of rocks, searching for any traces of pyrites, as it was indicative of the presence of sulphide minerals.

    Nhà địa chất đã cẩn thận kiểm tra mẫu đá, tìm kiếm bất kỳ dấu vết nào của pirit, vì nó cho thấy sự hiện diện của khoáng chất sunfua.

  • The cave was filled with a strange glow, as the walls shimmered with flecks of pyrites, illuminating the darkness.

    Hang động tràn ngập thứ ánh sáng kỳ lạ, các bức tường lấp lánh những đốm pirit, chiếu sáng bóng tối.

  • The prospector panned through the stream, hoping to find a glint of pyrites, the telltale sign of gold nearby.

    Người thợ đào vàng đào sâu xuống dòng suối, hy vọng tìm thấy một chút pirit, dấu hiệu cho thấy có vàng ở gần đó.

  • The geologist marveled at the crystalline structure of the pyrites specimen, as it gleamed and sparkled under the microscope.

    Nhà địa chất kinh ngạc trước cấu trúc tinh thể của mẫu pirit khi nó sáng lấp lánh dưới kính hiển vi.

  • The miner dug deep into the earth, hoping to uncover a rich vein of pyrites, which was worth its weight in gold.

    Người thợ mỏ đào sâu vào lòng đất, hy vọng sẽ phát hiện ra một mạch pirit giàu có, có giá trị bằng vàng.

  • The plant manager knew that the pyrites stacked high in the warehouse were of no use, as they held no economic value.

    Người quản lý nhà máy biết rằng số pirit chất cao trong kho chẳng có tác dụng gì vì chúng không có giá trị kinh tế.

  • The archaeologist carefully extracted the pyrites-encrusted artifacts from the ancient ruins, as they provided valuable insights into the past.

    Nhà khảo cổ học đã cẩn thận khai quật các hiện vật phủ đầy pyrit từ những tàn tích cổ đại vì chúng cung cấp những hiểu biết giá trị về quá khứ.

  • The botanist studied the ferrous sulphide, pyrites, in the soil and concluded that it was a rich natural resource for agriculture.

    Nhà thực vật học đã nghiên cứu sắt sunfua, pirit, trong đất và kết luận rằng đây là nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú cho nông nghiệp.

  • The chemist blended the pyrites with other chemicals and stabilized it with a binding agent, creating a useful industrial product.

    Nhà hóa học đã trộn pirit với các hóa chất khác và ổn định nó bằng chất kết dính, tạo ra một sản phẩm công nghiệp hữu ích.