danh từ
sự bối rối, sự khó xử
to puzzle about (over) a problem: bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề
vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải
trò chơi đố; câu đố
a Chinese puzzle: câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết
ngoại động từ
làm bối rối, làm khó xử
to puzzle about (over) a problem: bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề
giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)