Định nghĩa của từ purchasing power

purchasing powernoun

sức mua

/ˈpɜːtʃəsɪŋ paʊə(r)//ˈpɜːrtʃəsɪŋ paʊər/

Thuật ngữ "purchasing power" dùng để chỉ số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà một cá nhân hoặc hộ gia đình có thể mua được bằng một lượng tiền tệ nhất định trong một nền kinh tế cụ thể. Đây là thước đo giá trị thực của tiền và chịu ảnh hưởng của một số yếu tố như lạm phát, tiền lương, giá cả hàng hóa và dịch vụ, và tỷ giá hối đoái. Nói một cách đơn giản, sức mua biểu thịBạn có thể mua nhiều hơn hoặc ít hơn với một số tiền nhất định hiện tại so với trước đây hoặc sẽ có thể mua trong tương lai không? Khái niệm sức mua giúp các cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ đưa ra quyết định sáng suốt về việc tiết kiệm, chi tiêu, đầu tư và quản lý nền kinh tế của họ.

namespace

money that people have available to buy goods with

tiền mà mọi người có sẵn để mua hàng hóa

Ví dụ:
  • The cost of houses has risen faster than purchasing power.

    Giá nhà tăng nhanh hơn sức mua.

the amount that a unit of money can buy

số lượng mà một đơn vị tiền có thể mua được

Ví dụ:
  • the peso’s purchasing power

    sức mua của đồng peso

Từ, cụm từ liên quan