Định nghĩa của từ puppetry

puppetrynoun

nghệ thuật múa rối

/ˈpʌpɪtri//ˈpʌpɪtri/

Từ "puppetry" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pupalterie", có nghĩa là "hộp rối". Hộp rối là một cấu trúc được sử dụng để chứa và điều khiển rối trong các buổi biểu diễn trực tiếp. Từ này sau đó đã du nhập vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, với cách viết là "pugeterynge". Từ tiếng Anh hiện đại "puppetry" xuất hiện vào thế kỷ 17 và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pupa", có nghĩa là "doll" hoặc "con rối". Việc thêm hậu tố "-tery" trong tiếng Anh hiện đại biểu thị hoạt động xã hội, lịch sử hoặc văn hóa của nghệ thuật múa rối. Về bản chất, nghệ thuật múa rối đề cập đến nghệ thuật tạo ra và điều khiển rối, chủ yếu được chế tạo từ các thành phần cứng như gỗ hoặc kim loại, nhằm mục đích hoạt động và biểu diễn như các nhân vật trong một câu chuyện hoặc tác phẩm sân khấu được xác định trước. Thông qua múa rối, con người đã giải trí cho nhau và truyền đạt các giá trị văn hóa cũng như niềm tin từ thế hệ này sang thế hệ khác trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrò múa rối

meaningnhững con rối

namespace
Ví dụ:
  • Puppetry has been an important part of traditional cultural performances in countries like Thailand, China, and Indonesia for centuries.

    Múa rối là một phần quan trọng trong các buổi biểu diễn văn hóa truyền thống ở các quốc gia như Thái Lan, Trung Quốc và Indonesia trong nhiều thế kỷ.

  • The puppeteer skillfully manipulated the strings of the marionette, bringing it to life before the enthralled audience.

    Người điều khiển rối khéo léo điều khiển những sợi dây của con rối, khiến nó trở nên sống động trước khán giả say mê.

  • Puppetry is not just a form of entertainment, but also an art form that requires a high degree of creativity, ingenuity, and technical skill.

    Múa rối không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là một loại hình nghệ thuật đòi hỏi tính sáng tạo, khéo léo và kỹ thuật cao.

  • The puppet show was a masterclass in puppetry, with intricate designs, captivating storylines, and impeccable timing.

    Chương trình múa rối là một lớp học bậc thầy về nghệ thuật múa rối, với thiết kế phức tạp, cốt truyện hấp dẫn và thời gian biểu diễn hoàn hảo.

  • The art of puppetry has evolved over time, with modern innovations like robotics, animatronics, and virtual reality taking it to new and exciting heights.

    Nghệ thuật múa rối đã phát triển theo thời gian, với những cải tiến hiện đại như robot, animatronic và thực tế ảo đã đưa nghệ thuật này lên một tầm cao mới và thú vị.

  • Puppetry is a cherished tradition in many local communities, passed down from generation to generation across cultural and linguistic barriers.

    Múa rối là một truyền thống được trân trọng ở nhiều cộng đồng địa phương, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác vượt qua rào cản văn hóa và ngôn ngữ.

  • The puppet theater was a vibrant display of cultures, with each puppet representing a unique character, costume, and style.

    Nhà hát múa rối là nơi trưng bày các nền văn hóa sống động, với mỗi con rối đại diện cho một tính cách, trang phục và phong cách riêng.

  • From the elegant Dance of the Wooden Men in Japan to the puppeteers of Burkina Faso who use intricate hand puppets, puppetry takes many forms across the globe.

    Từ điệu múa thanh lịch của Người gỗ ở Nhật Bản đến những người điều khiển rối ở Burkina Faso sử dụng những con rối tay phức tạp, nghệ thuật múa rối có nhiều hình thức trên toàn cầu.

  • Puppetry is a versatile medium, used in education, therapy, and community building to teach values, life skills, and cultural heritage.

    Múa rối là một phương tiện đa năng, được sử dụng trong giáo dục, trị liệu và xây dựng cộng đồng để dạy các giá trị, kỹ năng sống và di sản văn hóa.

  • Puppetry is truly a magnificently complex art, blending technical skills, storytelling prowess, cultural insights, and creative sparks.

    Múa rối thực sự là một loại hình nghệ thuật phức tạp tuyệt vời, kết hợp các kỹ năng kỹ thuật, khả năng kể chuyện, hiểu biết sâu sắc về văn hóa và tia sáng sáng tạo.