Định nghĩa của từ hand puppet

hand puppetnoun

con rối tay

/ˈhænd pʌpɪt//ˈhænd pʌpɪt/

Thuật ngữ "hand puppet" dùng để chỉ một loại rối được điều khiển bằng cách điều khiển đầu, cánh tay và các đặc điểm khác của rối bằng tay, mà không cần sự trợ giúp của cơ thể người điều khiển rối. Nguồn gốc của rối tay có thể bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại như Ai Cập, Hy Lạp và La Mã, nơi múa rối là một hình thức giải trí phổ biến. Ở Ai Cập cổ đại, rối làm từ giấy cói và đồ gốm được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và để giải trí. Những con rối này thường được điều khiển bằng gậy hoặc dây, nhưng một số cũng được điều khiển bằng tay. Người Hy Lạp và La Mã cũng sử dụng rối tay làm từ các vật liệu như da, vải và sáp trong các tác phẩm sân khấu và lễ hội tôn giáo của họ. Sự phổ biến của rối tay lan rộng ra các nơi khác trên thế giới, với các nền văn hóa khác nhau phát triển các phong cách và kỹ thuật độc đáo của riêng họ. Ở châu Âu thời trung cổ, rối tay làm từ da hoặc vải được sử dụng để kể các vở kịch đạo đức, những câu chuyện có chủ đề tôn giáo nhằm truyền đạt các bài học đạo đức. Ở Trung Quốc, rối tay, được gọi là rối găng tay, đã là một phần của nghệ thuật múa rối truyền thống trong hơn một nghìn năm. Những con rối này được điều khiển bằng một chiếc găng tay đặc biệt với các ngón tay duỗi ra ngoài, cho phép chuyển động chính xác. Rối tay tiếp tục phát triển và trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 và 20, khi những tiến bộ về vật liệu và công nghệ cho phép thiết kế thực tế và phức tạp hơn. Ngày nay, rối tay vẫn được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, từ giải trí cho trẻ em đến châm biếm chính trị và sân khấu múa rối. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "hand puppet" vẫn chưa rõ ràng, nhưng có thể xuất phát từ thực tế là những con rối này chỉ được điều khiển bằng tay, phân biệt chúng với các hình thức múa rối khác đòi hỏi phải sử dụng cơ thể của người điều khiển rối. Trong tiếng Đức, chúng được gọi là "Handmarionette", có nghĩa là "hình bàn tay", và trong tiếng Pháp, chúng được gọi là "l'écureuil à queue dans les mains", có nghĩa là "con sóc có đuôi trong tay". Bất chấp sự khác biệt về thuật ngữ, khái niệm rối tay như một phương tiện kể chuyện và giải trí vẫn được sử dụng phổ biến.

namespace
Ví dụ:
  • The children giggled as they put on theColorful hand puppets and put on their own puppet shows.

    Những đứa trẻ cười khúc khích khi đeo những con rối tay đầy màu sắc và tự biểu diễn tiết mục múa rối của mình.

  • The puppeteer skillfully maneuvered the hand puppet, making it dance and sing a lively tune.

    Người điều khiển rối khéo léo điều khiển con rối tay, khiến nó nhảy múa và hát những giai điệu sôi động.

  • The hand puppet, fashioned in the image of a cute farm animal, delighted the toddlers with its jaunty antics.

    Con rối tay được thiết kế theo hình ảnh một con vật trang trại dễ thương, khiến trẻ mới biết đi thích thú với những trò hề vui nhộn của nó.

  • The puppeteer used a hand puppet of a wise old owl to teach the children important lessons about nature and the environment.

    Người điều khiển rối đã sử dụng con rối tay hình một con cú già thông thái để dạy trẻ em những bài học quan trọng về thiên nhiên và môi trường.

  • The hand puppet, equipped with a wide grin and a silly expression, made the audience roar with laughter.

    Con rối tay được trang bị nụ cười toe toét và biểu cảm ngớ ngẩn khiến khán giả cười ồ lên.

  • The teacher used a hand puppet of a clown to help the kids learn important pre-reading skills through games and songs.

    Giáo viên đã sử dụng một con rối tay hình chú hề để giúp trẻ học các kỹ năng quan trọng trước khi biết đọc thông qua trò chơi và bài hát.

  • The librarian wowed the preschoolers with an interactive hand puppet storytime, featuring hand puppets of beloved storybook characters.

    Thủ thư đã gây ấn tượng mạnh với trẻ mẫu giáo bằng buổi kể chuyện tương tác bằng rối tay, với các con rối tay mô phỏng các nhân vật truyện cổ tích được yêu thích.

  • The puppeteer used a hand puppet of a friendly monster to help the kids learn to overcome their fears.

    Người điều khiển rối đã sử dụng một con rối tay hình một con quái vật thân thiện để giúp trẻ em học cách vượt qua nỗi sợ hãi của mình.

  • The hand puppet, molded in the shape of a mischievous rabbit, hopped and skipped its way through a hilarious comedy skit.

    Con rối tay được đúc theo hình dạng một chú thỏ tinh nghịch, nhảy nhót và nhún nhảy theo một vở hài kịch vui nhộn.

  • The hand puppet, crafted in the image of a cheerful panda, captivated the audience with its delightful antics and innocent charm.

    Con rối tay được chế tác theo hình ảnh một chú gấu trúc vui vẻ, đã thu hút khán giả bằng những trò hề thú vị và nét quyến rũ ngây thơ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches