danh từ
chủ quán
(sử học) người thu thuế
người thu thuế
/ˈpʌblɪkən//ˈpʌblɪkən/Thuật ngữ "publican" có nguồn gốc từ La Mã cổ đại và dùng để chỉ người phụ trách quản lý tài chính công, chẳng hạn như người thu thuế và nhân viên hải quan. Tiếng Latin có hai từ chỉ viên chức công: "publicus" (có nghĩa là thuộc về nhà nước hoặc người dân thường) và "anactor" (có nghĩa là người quản lý). Từ "publicanus" được hình thành bằng cách kết hợp hai từ này, chỉ ra rằng những viên chức này phục vụ công chúng và quản lý tiền công. Trong Tân Ước, "publican" thường được dùng để mô tả những người thu thuế, những người bị coi là những kẻ bị xã hội khinh miệt vì đã hợp tác với những kẻ áp bức La Mã và bóc lột chính người dân của mình. Tuy nhiên, từ "publican" không phải lúc nào cũng mang hàm ý tiêu cực: trước cuộc xâm lược Anh của La Mã, "publicani" là những thương gia và nhà buôn giàu có sở hữu đội tàu lớn và quản lý vận tải biển công cộng và các tuyến vận chuyển, đưa thương mại và giao dịch của Rome lên một tầm cao mới. Từ tiếng Anh "publican" đến với tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "publiani", do người Norman tạo ra sau Cuộc chinh phạt Anh của người Norman. Từ nguyên và lịch sử tiếng Latin của thuật ngữ này mang lại cho nó một ý nghĩa phong phú và đa dạng ngày nay, vì nó có thể ám chỉ bất kỳ ai quản lý tài chính công, từ các viên chức đến những người pha chế thu phí vào cửa tại các quán rượu.
danh từ
chủ quán
(sử học) người thu thuế
a person who owns or manages a pub
một người sở hữu hoặc quản lý một quán rượu
a person who owns or manages a hotel
một người sở hữu hoặc quản lý một khách sạn