Định nghĩa của từ psychosomatic

psychosomaticadjective

tâm lý học

/ˌsaɪkəʊsəˈmætɪk//ˌsaɪkəʊsəˈmætɪk/

Thuật ngữ "psychosomatic" ám chỉ mối liên hệ giữa các quá trình tâm lý và thể chất trong cơ thể. Từ này bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: psyche, có nghĩa là "mind" hoặc "linh hồn", và soma, có nghĩa là "cơ thể". Các tình trạng tâm lý là những tình trạng được khởi phát hoặc trầm trọng hơn bởi các yếu tố tâm lý, chẳng hạn như căng thẳng, lo lắng hoặc trầm cảm. Những tình trạng này ảnh hưởng đến phản ứng sinh lý của cơ thể và sức khỏe tổng thể, biểu hiện các triệu chứng vừa về thể chất vừa về cảm xúc. Không giống như các rối loạn hoàn toàn về thể chất, các bệnh tâm lý không chỉ do mất cân bằng sinh lý, bệnh tật hoặc chấn thương gây ra mà còn chịu ảnh hưởng của các yếu tố tinh thần và cảm xúc. Khái niệm về bệnh tâm lý có từ đầu những năm 1900, khi bác sĩ tâm thần người Áo Julius Wagner-Jauregg đề xuất một lý thuyết liên kết các bệnh về tâm lý và thể chất. Cụm từ "psychosomatic" sau đó được nhà phân tâm học người Đức Franz Alexander đặt ra vào những năm 1930, và thuật ngữ này được công nhận rộng rãi hơn sau khi xuất bản một tác phẩm có tính khai sáng của nhà phân tâm học Herbert Freudenberg vào năm 1956, phác thảo các yếu tố tâm lý và xã hội học ảnh hưởng đến các tình trạng bệnh lý. Trong khi một số người coi y học tâm lý là một chuyên khoa y khoa riêng biệt, những người khác lại coi đó là một khía cạnh độc đáo của hoạt động y khoa nói chung cần được tích hợp vào chăm sóc thường quy. Nó nhấn mạnh vào cách tiếp cận toàn diện đối với việc chăm sóc bệnh nhân, tập trung vào sức khỏe và hạnh phúc tổng thể của bệnh nhân, thay vì chỉ điều trị các triệu chứng riêng lẻ. Bằng cách giải quyết các khía cạnh tâm lý và cảm xúc của bệnh tật, nó nhằm mục đích giúp bệnh nhân kiểm soát tốt hơn các triệu chứng của mình, cải thiện chất lượng cuộc sống và đạt được kết quả sức khỏe tốt hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) tinh thần cơ thể

namespace

caused by stress and worry, rather than by a physical problem such as an infection

gây ra bởi căng thẳng và lo lắng, thay vì do vấn đề về thể chất như nhiễm trùng

Ví dụ:
  • I began to experience psychosomatic symptoms such as stomach aches and headaches.

    Tôi bắt đầu gặp phải các triệu chứng tâm lý như đau bụng và đau đầu.

connected with the relationship between the mind and the body

liên quan đến mối quan hệ giữa tâm trí và cơ thể