Định nghĩa của từ protractor

protractornoun

thước đo độ

/prəˈtraktə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "protractor" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó kết hợp "pro" nghĩa là "forward" hoặc "forth" và "tractus" nghĩa là "drawn" hoặc "kéo". Thuật ngữ này có thể xuất phát từ hành động "kéo về phía trước" hoặc "extending" một đường thẳng để đo góc. Những chiếc thước đo góc đầu tiên có thể là những công cụ đơn giản để vẽ và đo các đường thẳng, và thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cụ thể công cụ mà chúng ta biết ngày nay. Lần đầu tiên sử dụng từ "protractor" có từ thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthước đo góc (hình nửa vòng tròn)

meaning(giải phẫu) cơ duỗi

typeDefault

meaningthước đo góc

namespace
Ví dụ:
  • The geometry teacher asked students to bring their protractors for their upcoming measurement test.

    Giáo viên hình học yêu cầu học sinh mang theo thước đo góc để làm bài kiểm tra đo lường sắp tới.

  • John struggled to draw precise angles until he discovered the uses of a protractor in his math class.

    John đã phải vật lộn để vẽ các góc chính xác cho đến khi anh phát hiện ra công dụng của thước đo góc trong lớp toán.

  • The architect used a protractor to measure the exact degrees of the roof's slope before beginning the construction process.

    Kiến trúc sư đã sử dụng thước đo góc để đo độ dốc chính xác của mái nhà trước khi bắt đầu quá trình thi công.

  • Lisa's father gifted her a new protractor as she prepare for her final exams, knowing how important precision was in geometry.

    Bố của Lisa đã tặng cô một chiếc thước đo góc mới khi cô chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ, vì biết rằng độ chính xác quan trọng như thế nào trong hình học.

  • In order to determine the angle of the uneven floor, engineers suggested using protractors during the renovation process.

    Để xác định góc của sàn không bằng phẳng, các kỹ sư đề xuất sử dụng thước đo góc trong quá trình cải tạo.

  • The construction worker used a protractor to ensure that the walls were built consistently with the proper angles.

    Người công nhân xây dựng đã sử dụng thước đo góc để đảm bảo các bức tường được xây dựng đồng đều với các góc thích hợp.

  • The science teacher incorporated protractors into her lesson plan to help her students learn to accurately measure angles in their experiments.

    Giáo viên khoa học đã đưa thước đo góc vào giáo án của mình để giúp học sinh học cách đo góc chính xác trong các thí nghiệm.

  • Before painting a room, Victoria confirmed the wall angles with her protractor to ensure that there would be no bumps or imperfections.

    Trước khi sơn một căn phòng, Victoria kiểm tra các góc tường bằng thước đo góc để đảm bảo không có chỗ lồi lõm hay khuyết điểm nào.

  • To increase the machine's precision, the factory's engineers installed a protractor device that measured the angle of the machinery's components.

    Để tăng độ chính xác của máy, các kỹ sư của nhà máy đã lắp đặt một thiết bị đo góc để đo góc của các bộ phận máy.

  • The sailor used her protractor to calculate the exact angle of the mast to guarantee a perfect sailing performance.

    Người thủy thủ sử dụng thước đo góc để tính toán góc chính xác của cột buồm nhằm đảm bảo hiệu suất chèo thuyền hoàn hảo.