Định nghĩa của từ protoplasm

protoplasmnoun

nguyên sinh chất

/ˈprəʊtəplæzəm//ˈprəʊtəplæzəm/

Thuật ngữ "protoplasm" được đặt ra vào cuối những năm 1800 bởi nhà khoa học người Đức Friedrich Miescher khi ông đang nghiên cứu thành phần hóa học của mủ và vật liệu hạt nhân. Ông đã phát hiện ra một chất khác với axit nucleic và protein, và gọi nó là "chất nhân" vì nó nằm trong nhân tế bào. Vào đầu những năm 1900, thuật ngữ "protoplasm" được nhà sinh vật học người Nga Alexander Oparin giới thiệu để mô tả chất giống như thạch tạo nên tế bào sống, vì người ta tin rằng nó là dạng ban đầu của mọi sự sống. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "protos", nghĩa là đầu tiên và "plasma", nghĩa là hình dạng hoặc nấm mốc. Khái niệm về nguyên sinh chất đã thách thức ý tưởng truyền thống cho rằng sự sống là một lực lượng thiêng liêng và đưa khoa học đến gần hơn với việc hiểu các quá trình sinh học giải thích sự sống. Nói một cách đơn giản hơn, thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ mô tả chất vô định hình tạo nên cơ thể của các sinh vật và được coi là vật liệu cơ bản của sự sống trước khi nó có hình dạng hoặc dạng thức cụ thể hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) chất nguyên sinh

namespace
Ví dụ:
  • The cell's cytoplasm, which is mainly composed of protoplasm, encloses various organelles that carry out different functions.

    Tế bào chất của tế bào, chủ yếu bao gồm nguyên sinh chất, bao bọc nhiều bào quan thực hiện các chức năng khác nhau.

  • Protoplasm is the living material that constitutes the internal substance of a cell and gives it shape and activity.

    Nguyên sinh chất là vật liệu sống tạo nên chất bên trong tế bào và tạo cho tế bào hình dạng và hoạt động.

  • The protoplasm of plant cells contains starch grains, which are stored for energy consumption during times of need.

    Chất nguyên sinh của tế bào thực vật chứa các hạt tinh bột, được dự trữ để tiêu thụ năng lượng khi cần thiết.

  • The movement of cilia and flagella in protozoa and some other organisms is made possible by protoplasmic thread-like structures called axonemes.

    Sự chuyển động của lông mao và roi ở động vật nguyên sinh và một số sinh vật khác được thực hiện nhờ các cấu trúc giống sợi nguyên sinh gọi là sợi trục.

  • The process of osmosis, by which water moves in and out of cells, is controlled by the concentration of solutes in the protoplasm.

    Quá trình thẩm thấu, trong đó nước di chuyển vào và ra khỏi tế bào, được kiểm soát bởi nồng độ chất tan trong nguyên sinh chất.

  • Protoplasm is highly interactive and capable of self-replication, which is the basis of cell division and growth.

    Nguyên sinh chất có tính tương tác cao và có khả năng tự sao chép, đây là cơ sở cho sự phân chia và phát triển của tế bào.

  • Protoplasmic streaming, a phenomenon that results in the oozing of cytoplasmic material from one region of a cell to another, is common in certain plant cells.

    Dòng chảy nguyên sinh chất, một hiện tượng dẫn đến sự rò rỉ vật chất tế bào chất từ ​​vùng này của tế bào sang vùng khác, thường gặp ở một số tế bào thực vật.

  • In some cases, protoplasmic inclusions like pigments, enzymes, or crystals can be found dispersed in the cytoplasm, depending on the cell's function.

    Trong một số trường hợp, các tạp chất nguyên sinh như sắc tố, enzyme hoặc tinh thể có thể được tìm thấy phân tán trong tế bào chất, tùy thuộc vào chức năng của tế bào.

  • The outermost layer of protoplasm, called the plasmalemma, serves as a barrier between the cell and its surroundings, while also allowing for selective transport of materials.

    Lớp ngoài cùng của nguyên sinh chất, được gọi là màng tế bào, đóng vai trò là rào cản giữa tế bào và môi trường xung quanh, đồng thời cho phép vận chuyển vật liệu một cách chọn lọc.

  • The continuing investigation into the nature and behavior of protoplasm underscores our expanding knowledge of cellular biology and the role it plays in the functioning of all living organisms.

    Việc tiếp tục nghiên cứu bản chất và hành vi của nguyên sinh chất nhấn mạnh kiến ​​thức ngày càng mở rộng của chúng ta về sinh học tế bào và vai trò của nó trong hoạt động của mọi sinh vật sống.