Định nghĩa của từ amoeba

amoebanoun

amip

/əˈmiːbə//əˈmiːbə/

Từ "amoeba" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ thuật ngữ "amoíbe" có nghĩa là "có thể thay đổi". Thuật ngữ này lần đầu tiên được nhà sinh vật học người Đức Karl Ernst von Baer giới thiệu vào năm 1835 khi mô tả một loại sinh vật đơn bào mới được phát hiện. Von Baer đã bị ấn tượng bởi khả năng thay đổi hình dạng của sinh vật này và khi quan sát chuyển động của nó, ông đã so sánh nó với sức mạnh biến đổi của nữ thần biển Hy Lạp, Proteus. Sự so sánh này là cơ sở cho thuật ngữ "amoeba," bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "amœba", bao gồm từ "amœbēs" đến "amoíbae", tất cả đều được dịch thành "changeful" hoặc "biến hình". Ngày nay, thuật ngữ "amoeba" thường được sử dụng để mô tả động vật nguyên sinh, một loại sinh vật đơn bào bao gồm nhiều loài khác nhau. Mặc dù không phải tất cả các loại amip đều có khả năng thay đổi hình dạng giống nhau, thuật ngữ này đã trở thành thuật ngữ chung được dùng để mô tả các sinh vật đơn bào này do chúng giống với động vật nguyên sinh ban đầu mà thuật ngữ này dựa trên.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều (anoebae, anobas)

meaningAmip

namespace
Ví dụ:
  • Amoebas are single-celled organisms that move by extending and retracting their amateuroid shapes.

    Amip là sinh vật đơn bào di chuyển bằng cách duỗi ra và co lại hình dạng giống như người.

  • In a petri dish filled with nutrient-rich media, amoebas can divide rapidly through binary fission.

    Trong đĩa petri chứa đầy môi trường giàu dinh dưỡng, amip có thể phân chia nhanh chóng thông qua quá trình phân đôi.

  • Although amoebas lack a true nucleus, they still exhibit complex behaviors such as chemotaxis and phagocytosis.

    Mặc dù amip không có nhân thực sự, chúng vẫn thể hiện những hành vi phức tạp như hướng động và thực bào.

  • The study of amoebas has provided insight into the origins of eukaryotic cells, which are characterized by enclosed organelles.

    Nghiên cứu về amip đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về nguồn gốc của tế bào nhân thực, được đặc trưng bởi các bào quan khép kín.

  • Observing amoebas under a microscope offers a unique opportunity to witness the inner workings of a simple cell.

    Việc quan sát amip dưới kính hiển vi mang đến cơ hội duy nhất để chứng kiến ​​hoạt động bên trong của một tế bào đơn giản.

  • Amoebas are found in damp environments such as soil, freshwater streams, and decaying organic matter.

    Amip được tìm thấy trong môi trường ẩm ướt như đất, suối nước ngọt và chất hữu cơ đang phân hủy.

  • Unlike animals with complex bodies, amoebas cannot move for extended periods without nutrients since they lack specialized organs for energy storage.

    Không giống như các loài động vật có cơ thể phức tạp, amip không thể di chuyển trong thời gian dài nếu không có chất dinh dưỡng vì chúng không có các cơ quan chuyên biệt để dự trữ năng lượng.

  • The ability of amoebas to engulf larger organisms through phagocytosis has led to their use in medical research for understanding cellular processes such as cancer metastasis.

    Khả năng nuốt các sinh vật lớn hơn thông qua thực bào của amip đã dẫn đến việc sử dụng chúng trong nghiên cứu y tế để hiểu các quá trình của tế bào như di căn ung thư.

  • While amoebas share some features with bacteria, such as prokaryotic DNA organization, they are more complex and exhibit higher levels of organization.

    Mặc dù amip có một số đặc điểm giống với vi khuẩn, chẳng hạn như tổ chức DNA của sinh vật nhân sơ, nhưng chúng phức tạp hơn và có trình độ tổ chức cao hơn.

  • Despite their simplicity, amoebas have played an important role in the evolutionary history of life, acting as hosts and prey for various organisms throughout the history of the earth.

    Mặc dù có cấu tạo đơn giản, nhưng amip đóng vai trò quan trọng trong lịch sử tiến hóa của sự sống, đóng vai trò là vật chủ và con mồi cho nhiều sinh vật khác nhau trong suốt lịch sử của trái đất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches