Định nghĩa của từ public prosecutor

public prosecutornoun

công tố viên

/ˌpʌblɪk ˈprɒsɪkjuːtə(r)//ˌpʌblɪk ˈprɑːsɪkjuːtər/

Thuật ngữ "public prosecutor" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "pro", có nghĩa là "cho", và "secutus", có nghĩa là "pursuer" hoặc "theo sau". Vào thời trung cổ, khái niệm về công tố viên đại diện cho lợi ích công cộng xuất hiện khi các quan chức địa phương chịu trách nhiệm trừng phạt các tội phạm trong cộng đồng của họ. Những quan chức này, được gọi là "vicars justitiae", về cơ bản là các thẩm phán có một số nhiệm vụ công tố. Khi hệ thống pháp luật phát triển, các văn phòng công tố mới xuất hiện, bao gồm Tổng chưởng lý ở Anh và xứ Wales. Chức vụ này, được tạo ra bởi Đạo luật tư pháp năm 1785 tại Hoa Kỳ, ban đầu do các thẩm phán đảm nhiệm và có cả chức năng tư pháp và công tố. Tuy nhiên, theo thời gian, văn phòng Tổng chưởng lý tập trung hẹp hơn vào việc đại diện cho nhánh hành pháp trong các vấn đề pháp lý và một văn phòng riêng biệt của "công tố viên quận" hoặc "công tố viên hạt" chịu trách nhiệm truy tố ở cấp địa phương. Trong nhiều hệ thống pháp luật hiện đại, công tố viên là một viên chức được bổ nhiệm công khai, đại diện cho chính phủ trong các thủ tục tố tụng hình sự. Do đó, thuật ngữ "public prosecutor" được sử dụng để mô tả vai trò chính thức của cá nhân này, đó là truy tố nhân danh nhà nước hoặc quốc gia vì lợi ích truy tố tội phạm và thực thi pháp luật.

namespace
Ví dụ:
  • The public prosecutor presented strong arguments in court, making it clear that the defendant was guilty beyond a reasonable doubt.

    Công tố viên đã đưa ra những lập luận mạnh mẽ tại tòa, chứng minh rõ ràng rằng bị cáo có tội mà không còn nghi ngờ gì nữa.

  • The accused was arrested and placed in the custody of the public prosecutor, who then filed charges against them.

    Bị cáo đã bị bắt giữ và giao cho công tố viên, người sau đó đã đệ đơn cáo buộc họ.

  • The public prosecutor argued that the evidence against the defendant was overwhelming and that justice demanded a conviction.

    Công tố viên lập luận rằng bằng chứng chống lại bị cáo là không thể chối cãi và công lý đòi hỏi phải kết án.

  • In the trial, the public prosecutor grilled the witness with piercing questions, trying to uncover any inconsistencies in their statements.

    Trong phiên tòa, công tố viên đã thẩm vấn nhân chứng bằng những câu hỏi sâu sắc, cố gắng tìm ra bất kỳ sự mâu thuẫn nào trong lời khai của họ.

  • The public prosecutor requested that the judge impose a severe sentence on the convicted criminal, in line with the gravity of their actions.

    Công tố viên yêu cầu thẩm phán áp dụng mức án nghiêm khắc đối với bị cáo, tương xứng với mức độ nghiêm trọng của hành vi mà họ gây ra.

  • The defendant's public prosecutor aggressively cross-examined each witness, attempting to poke holes in their testimonies.

    Công tố viên của bị cáo đã tích cực thẩm vấn từng nhân chứng, cố gắng tìm ra những điểm bất hợp lý trong lời khai của họ.

  • The public prosecutor spoke passionately in court, appealing to the jury's sense of morality and justice in seeking a guilty verdict.

    Công tố viên phát biểu đầy nhiệt huyết tại tòa, kêu gọi bồi thẩm đoàn hãy đề cao đạo đức và công lý khi đưa ra phán quyết có tội.

  • In a high-profile case, the public prosecutor took a hard-line stance, insisting that the defendants' actions constituted a clear violation of the law.

    Trong một vụ án nghiêm trọng, công tố viên đã có lập trường cứng rắn, khẳng định hành động của bị cáo cấu thành hành vi vi phạm pháp luật rõ ràng.

  • The public prosecutor was careful to follow legal procedure and ensure that the accused's rights were protected throughout the trial.

    Công tố viên đã cẩn trọng tuân thủ trình tự pháp lý và đảm bảo quyền của bị cáo được bảo vệ trong suốt phiên tòa.

  • The public prosecutor's arguments were met with protest from the defense, who accused them of overreaching and obstruction of justice.

    Những lập luận của công tố viên đã vấp phải sự phản đối từ phía luật sư bào chữa, những người cáo buộc họ đã lạm quyền và cản trở công lý.

Từ, cụm từ liên quan