Định nghĩa của từ prokaryote

prokaryotenoun

prokaryote

/ˌprəʊˈkæriəʊt//ˌprəʊˈkæriəʊt/

Thuật ngữ "prokaryote" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pro" (có nghĩa là "before") và "karyon" (có nghĩa là "nucleus"). Tên này được đặt cho một số loại vi sinh vật do không có nhân hoặc bào quan có màng được xác định rõ ràng trong tế bào của chúng. Ngược lại, sinh vật nhân chuẩn (sinh vật có tế bào có nhân thực sự và bào quan có màng) phát triển muộn hơn trong quá trình tiến hóa. Sinh vật nhân sơ là sinh vật sống đầu tiên xuất hiện trên Trái đất và chúng được đặc trưng bởi cấu trúc tế bào đơn giản hơn so với sinh vật nhân chuẩn. Ngày nay, vi khuẩn (một loại sinh vật nhân sơ) tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học quan trọng, chẳng hạn như phân hủy chất hữu cơ, mối quan hệ cộng sinh với các sinh vật khác và sản xuất nhiều hợp chất hữu ích.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsinh vật chưa có nhân điển hình (sinh vật nhân nguyên thủy)

namespace
Ví dụ:
  • Prokaryotes such as E. Coli and Salmonella typhimurium are single-celled organisms that lack a membrane-bound nucleus and other membrane-bound organelles.

    Các sinh vật nhân sơ như E. Coli và Salmonella typhimurium là những sinh vật đơn bào không có nhân có màng bao quanh và các bào quan có màng bao quanh khác.

  • The bacterium Mycobacterium tuberculosis, responsible for causing tuberculosis in humans, is a prokaryote.

    Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, nguyên nhân gây bệnh lao ở người, là vi khuẩn nhân sơ.

  • Archaea, including extremophiles found in tropical hot springs and volcanic vents, are a type of prokaryote.

    Archaea, bao gồm các loài ưa cực được tìm thấy ở các suối nước nóng nhiệt đới và miệng núi lửa, là một loại sinh vật nhân sơ.

  • Prokaryotes such as Streptococcus pyogenes, the bacterium responsible for causing strep throat, can be treated with antibiotics that target their unique cell structure.

    Vi khuẩn nhân sơ như Streptococcus pyogenes, loại vi khuẩn gây viêm họng liên cầu khuẩn, có thể được điều trị bằng thuốc kháng sinh nhắm vào cấu trúc tế bào đặc biệt của chúng.

  • The presence of a rigid peptidoglycan cell wall, unique to prokaryotes, helps them avoid osmotic lysis and compete in their environments.

    Sự hiện diện của thành tế bào peptidoglycan cứng, đặc trưng của sinh vật nhân sơ, giúp chúng tránh được sự phân hủy thẩm thấu và cạnh tranh với môi trường xung quanh.

  • Prokaryotes play a crucial role in many ecosystems, particularly in breaking down complex organic compounds such as cellulose and lignin.

    Sinh vật nhân sơ đóng vai trò quan trọng trong nhiều hệ sinh thái, đặc biệt là trong việc phân hủy các hợp chất hữu cơ phức tạp như xenluloza và lignin.

  • A team of researchers recently discovered a new species of prokaryote, Nitrosopumilus, living in the sediment of the deep Pacific Ocean.

    Một nhóm các nhà nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra một loài sinh vật nhân sơ mới, Nitrosopumilus, sống trong trầm tích ở sâu dưới Thái Bình Dương.

  • Because prokaryotes lack a true membrane-bound nucleus, they replicate their DNA simply by dividing the single chromosome evenly between daughter cells.

    Vì sinh vật nhân sơ không có nhân thực sự có màng bao bọc nên chúng sao chép DNA chỉ bằng cách phân chia nhiễm sắc thể đơn đều giữa các tế bào con.

  • Prokaryotes have been found in some of the harshest environments on earth, including acidic mines and deep sea vents rich in hydrothermal activity.

    Vi khuẩn nhân sơ được tìm thấy ở một số môi trường khắc nghiệt nhất trên trái đất, bao gồm các mỏ axit và lỗ thông hơi dưới biển sâu giàu hoạt động thủy nhiệt.

  • Prokaryotes, such as Helicobacter pylori, have been linked to various human diseases, making them important targets for medical research and treatments.

    Vi khuẩn nhân sơ, chẳng hạn như vi khuẩn Helicobacter pylori, có liên quan đến nhiều bệnh ở người, khiến chúng trở thành mục tiêu quan trọng cho nghiên cứu và điều trị y tế.