Định nghĩa của từ project onto

project ontophrasal verb

dự án lên

////

Thuật ngữ "project onto" là một khái niệm toán học liên quan đến việc lập bản đồ hoặc biến đổi các đối tượng toán học từ một không gian hoặc chiều này sang một không gian hoặc chiều khác. Phép chiếu này cho phép biểu diễn dữ liệu phức tạp đơn giản hơn hoặc hữu ích hơn, giúp dễ hiểu và phân tích hơn. Ví dụ, trong hình học hai chiều, việc chiếu một vật thể ba chiều lên mặt phẳng hai chiều cho phép chúng ta hình dung và đo lường các đặc tính của vật thể dễ dàng hơn. Phép chiếu này thường được thực hiện bằng cách sử dụng các tia song song (được gọi là bóng) cắt vật thể và tạo ra hình ảnh hoặc đường viền trên mặt phẳng hai chiều. Ý tưởng chiếu lên không gian có chiều thấp hơn cũng hữu ích trong toán học và khoa học. Ví dụ, trong vật lý, phép chiếu được sử dụng để xác định thành phần của lực tác động theo một hướng cụ thể. Điều này rất quan trọng vì tổng lực tác động lên một vật thể là tổng vectơ của các phép chiếu của nó theo nhiều hướng khác nhau. Tóm lại, "chiếu lên" là một quá trình toán học biến đổi các đối tượng toán học phức tạp thành các dạng đơn giản hơn và dễ quản lý hơn bằng cách ánh xạ chúng lên các không gian hoặc mặt phẳng có chiều thấp hơn. Phép chiếu này giúp hình dung, phân tích và hiểu được những tình huống phức tạp mà nếu không thì sẽ khó có thể biểu diễn hoặc đo lường được theo dạng ban đầu.

namespace
Ví dụ:
  • The presenter projected her PowerPoint slides onto the screen, making them easily visible to the audience.

    Người thuyết trình chiếu các slide PowerPoint của mình lên màn hình để khán giả có thể dễ dàng nhìn thấy.

  • The photographer used a projector to display his photographs onto the walls of the gallery, creating a mesmerizing visual experience.

    Nhiếp ảnh gia đã sử dụng máy chiếu để chiếu những bức ảnh của mình lên tường phòng trưng bày, tạo nên trải nghiệm hình ảnh mê hoặc.

  • The movie theater utilized a high-definition projector to display the latest blockbuster hit onto the large cinema screen.

    Rạp chiếu phim sử dụng máy chiếu độ nét cao để chiếu những bộ phim bom tấn mới nhất lên màn hình lớn.

  • The architect presented his design plans to the client by projecting them onto a blank wall, allowing for a better understanding of the proposed building.

    Kiến trúc sư đã trình bày bản thiết kế của mình cho khách hàng bằng cách chiếu chúng lên một bức tường trống, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về tòa nhà được đề xuất.

  • The classroom teacher considered projecting educational games and interactives onto the smartboard to make learning more engaging for her students.

    Giáo viên chủ nhiệm lớp đã cân nhắc việc trình chiếu các trò chơi giáo dục và hoạt động tương tác lên bảng thông minh để khiến việc học trở nên hấp dẫn hơn đối với học sinh.

  • The wedding planner selected a sophisticated projector from the party rental company to display the newlyweds' love story on the big screen.

    Người lập kế hoạch đám cưới đã chọn một máy chiếu hiện đại từ công ty cho thuê tiệc để chiếu câu chuyện tình yêu của cặp đôi mới cưới trên màn hình lớn.

  • The software developer displayed the coding output onto the computer screen by projecting it onto a secondary screen.

    Nhà phát triển phần mềm hiển thị kết quả mã hóa lên màn hình máy tính bằng cách chiếu nó lên một màn hình phụ.

  • The music artist used projection mapping to transform the stage background with audiovisual displays that emphasized her performances.

    Nghệ sĩ âm nhạc đã sử dụng kỹ thuật chiếu hình để biến đổi phông nền sân khấu bằng màn hình nghe nhìn nhằm nhấn mạnh phần trình diễn của cô.

  • The lawyer projected her case presentation onto the jury screens, making the jurors better understand the evidence.

    Luật sư trình bày vụ án của mình lên màn hình của bồi thẩm đoàn, giúp bồi thẩm đoàn hiểu rõ hơn về bằng chứng.

  • The engineer used a handy projector to show a detailed architectural plan for the construction project during the stakeholder meeting.

    Người kỹ sư đã sử dụng máy chiếu tiện dụng để trình bày bản thiết kế kiến ​​trúc chi tiết cho dự án xây dựng trong cuộc họp với các bên liên quan.