Định nghĩa của từ prod

prodverb

prod

/prɒd//prɑːd/

Từ "prod" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "prōdan", có nghĩa là "chọc hoặc đâm thủng". Động từ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*prudiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "prick". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 CN), động từ "prōdan" đã phát triển thành "prod", ban đầu có nghĩa là "chọc hoặc chọc bằng đầu nhọn". Theo thời gian, nghĩa của "prod" đã mở rộng để bao gồm các cách sử dụng tượng trưng, ​​chẳng hạn như "đẩy hoặc thúc giục nhẹ nhàng", và trong máy tính, "làm gián đoạn hoặc làm phiền". Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của "prod" vẫn gắn liền với ý tưởng tạo áp lực nhẹ nhàng hoặc chọc, dù là theo nghĩa đen hay nghĩa bóng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc

exampleto prod the cows on with a stick: cầm gậy thúc bò đi

meaningcú chọc, cú đấm, cú thúc

examplea prod with a bayonet: cú đâm bằng lưỡi lê

type động từ

meaningchọc, đâm, thúc

exampleto prod the cows on with a stick: cầm gậy thúc bò đi

meaning(nghĩa bóng) thúc giục, khích động

examplea prod with a bayonet: cú đâm bằng lưỡi lê

namespace

to push somebody/something with your finger or with a pointed object

đẩy ai/cái gì bằng ngón tay hoặc bằng vật nhọn

Ví dụ:
  • She prodded him in the ribs to wake him up.

    Cô thúc mạnh vào sườn anh để đánh thức anh.

  • She prodded the dry ground with a stick.

    Cô ấy dùng một cây gậy chọc vào mặt đất khô.

  • He prodded at his breakfast with a fork.

    Anh ấy dùng nĩa chọc vào bữa sáng của mình.

  • Martha prodded him awake.

    Martha đánh thức anh ta.

  • After several quality assurance tests, the product was finally deemed ready for production and prodding into the market.

    Sau nhiều lần kiểm tra chất lượng, sản phẩm cuối cùng đã sẵn sàng để sản xuất và đưa ra thị trường.

Từ, cụm từ liên quan

to try to make somebody do something, especially when they are unwilling

cố gắng bắt ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là khi họ không sẵn lòng

Ví dụ:
  • She finally prodded him into action.

    Cuối cùng cô đã thúc giục anh hành động.

  • Institutions were prodded into changing over to commercial management structures.

    Các thể chế được thúc đẩy chuyển sang cơ cấu quản lý thương mại.

  • ‘You still haven't answered my question,’ she prodded him.

    “Anh vẫn chưa trả lời câu hỏi của tôi,” cô giục anh.

  • He kept very quiet until she prodded him to say what he was looking for.

    Anh giữ im lặng cho đến khi cô giục anh nói ra điều anh đang tìm kiếm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches