Định nghĩa của từ standard operating procedure

standard operating procedurenoun

quy trình vận hành tiêu chuẩn

/ˌstændəd ˈɒpəreɪtɪŋ prəsiːdʒə(r)//ˌstændərd ˈɑːpəreɪtɪŋ prəsiːdʒər/

namespace

Từ, cụm từ liên quan