Định nghĩa của từ prison camp

prison campnoun

trại tù

/ˈprɪzn kæmp//ˈprɪzn kæmp/

Thuật ngữ "prison camp" ban đầu xuất hiện trong Chiến tranh Nga-Nhật vào đầu những năm 1900 để mô tả các cơ sở tạm thời do quân đội Nhật Bản thành lập để giam giữ những người lính Nga bị bắt. Từ "prison" tự giải thích, ám chỉ việc giam giữ những cá nhân bị coi là tội phạm hoặc chiến binh địch, trong khi "camp" ám chỉ địa điểm nơi họ bị giam giữ. Cụm từ "prison camp" trong bối cảnh này kể từ đó đã được áp dụng trên toàn cầu, đặc biệt là trong thời chiến hoặc bất ổn chính trị, để chỉ các trung tâm giam giữ nơi các cá nhân bị giam giữ trái với ý muốn của họ. Theo truyền thống, các trại tù được coi là một phương tiện để kiểm soát hoặc ngăn chặn các mối đe dọa được nhận thức, với các mức độ vi phạm nhân quyền khác nhau được báo cáo trong một số trường hợp.

namespace
Ví dụ:
  • During World War II, many European Jews were sent to prison camps by the Nazis, where they were forced to endure confinement, hard labor, and brutal living conditions.

    Trong Thế chiến II, nhiều người Do Thái ở châu Âu đã bị Đức Quốc xã đưa đến các trại tù, nơi họ bị buộc phải chịu cảnh giam cầm, lao động khổ sai và điều kiện sống tàn khốc.

  • The North Korean regime operates a system of prison camps known as "re-education centers," where political dissidents, defectors, and their families are subjected to torture, starvation, and forced labor.

    Chế độ Bắc Triều Tiên vận hành một hệ thống trại tù được gọi là "trung tâm cải tạo", nơi những người bất đồng chính kiến, người đào tẩu và gia đình họ phải chịu tra tấn, bỏ đói và lao động cưỡng bức.

  • In the aftermath of the Rwandan genocide, thousands of Hutu soldiers and civilians were assembled in prison camps by the Tutsi-led government, where they faced trial for their crimes and punishment for collaborating with the murderers.

    Sau cuộc diệt chủng ở Rwanda, hàng ngàn binh lính và thường dân Hutu đã bị chính quyền do người Tutsi lãnh đạo tập trung tại các trại tù, nơi họ phải ra hầu tòa vì tội ác của mình và bị trừng phạt vì đã thông đồng với những kẻ giết người.

  • The Soviet Union's vast network of prison camps, called Gulags, was a major feature of Stalin's repressive regime. Political prisoners, criminal offenders, and enemy captives were sent to these forced-labor camps as a form of punishment and political reconditioning.

    Mạng lưới trại tù rộng lớn của Liên Xô, được gọi là Gulags, là một đặc điểm chính của chế độ đàn áp của Stalin. Các tù nhân chính trị, tội phạm hình sự và tù nhân của kẻ thù đã bị đưa đến các trại lao động cưỡng bức này như một hình thức trừng phạt và cải tạo chính trị.

  • After their capture in Afghanistan, several CIA interrogators and a Navy SEAL were detained by the Taliban in a makeshift prison camp, where they were mistreated and waterboarded in an attempt to extract intelligence.

    Sau khi bị bắt ở Afghanistan, một số thẩm vấn viên của CIA và một lính SEAL của Hải quân đã bị Taliban giam giữ trong một trại tù tạm thời, nơi họ bị ngược đãi và tra tấn bằng hình thức tra tấn bằng nước nhằm khai thác thông tin tình báo.

  • During the apartheid era in South Africa, thousands of anti-apartheid activists and freedom fighters were imprisoned in harsh conditions in prison camps such as Robben Island, where Nelson Mandela served more than 20 years of his 27-year sentence.

    Trong thời kỳ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi, hàng ngàn nhà hoạt động chống phân biệt chủng tộc và đấu tranh cho tự do đã bị giam cầm trong điều kiện khắc nghiệt tại các trại tù như Đảo Robben, nơi Nelson Mandela đã thụ án hơn 20 năm trong tổng số 27 năm tù.

  • In Saddam Hussein's Iraq, political dissidents, journalists, and religious minorities were frequently sent to prison camps, often without trial, in order to stifle opposition and maintain the dictator's grip on power.

    Ở Iraq dưới thời Saddam Hussein, những người bất đồng chính kiến, nhà báo và các nhóm tôn giáo thiểu số thường xuyên bị đưa đến các trại tù, thường là không được xét xử, nhằm mục đích dập tắt sự phản đối và duy trì quyền lực của nhà độc tài.

  • In Myanmar, also known as Burma, the military junta has long operated a network of prison camps for ethnic minorities, including the Karen, Kachin, and Shan, as a form of cultural and political suppression.

    Ở Myanmar, còn được gọi là Miến Điện, chính quyền quân sự từ lâu đã điều hành một mạng lưới các trại giam dành cho các dân tộc thiểu số, bao gồm người Karen, Kachin và Shan, như một hình thức đàn áp văn hóa và chính trị.

  • Following the collapse of the Berlin Wall, former East German secret police officers and suspected spies were confined to prison camps in order to await trial or clearance for citizenship in unified Germany.

    Sau khi Bức tường Berlin sụp đổ, các cựu cảnh sát mật Đông Đức và những người bị tình nghi là điệp viên đã bị giam giữ tại các trại tù để chờ xét xử hoặc xin cấp quyền công dân ở nước Đức thống nhất.

  • After being deported from Israel in 982, Palestinian historian and political figure Nelson Mandela was imprisoned in a series

    Sau khi bị trục xuất khỏi Israel vào năm 982, nhà sử học và chính trị gia người Palestine Nelson Mandela đã bị giam cầm trong một loạt

Từ, cụm từ liên quan