Định nghĩa của từ laser printer

laser printernoun

máy in laser

/ˈleɪzə prɪntə(r)//ˈleɪzər prɪntər/

Thuật ngữ "laser printer" có nguồn gốc từ những năm 1970 khi các nhà khoa học tại Trung tâm nghiên cứu Palo Alto (PARC) của Xerox phát triển một công nghệ in mới. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng chùm tia laser để tạo ra một mẫu điện tích tĩnh điện trên một trống quay, thu hút các hạt mực để tạo thành hình ảnh in mong muốn. Công nghệ này, được gọi là in laser, đã cải thiện đáng kể tốc độ in, độ phân giải và hiệu quả về mặt chi phí so với các phương pháp photocopy truyền thống. Tên "laser printer" được đặt ra để phản ánh việc sử dụng chùm tia laser trong quy trình in và nó nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn công nghiệp cho in ấn chất lượng cao, khối lượng lớn.

namespace
Ví dụ:
  • The sales department just ordered a new laser printer to handle their high volume of document processing.

    Phòng bán hàng vừa đặt mua một máy in laser mới để xử lý khối lượng lớn tài liệu.

  • I decided to upgrade my old printer to a laser printer for faster print speeds and better print quality.

    Tôi quyết định nâng cấp máy in cũ của mình thành máy in laser để có tốc độ in nhanh hơn và chất lượng in tốt hơn.

  • Our office has multiple laser printers networked together for easy printing and sharing of resources.

    Văn phòng của chúng tôi có nhiều máy in laser được kết nối mạng với nhau để dễ dàng in ấn và chia sẻ tài nguyên.

  • The laser printer's toner cartridge requires periodic replacement for continuous operation.

    Hộp mực của máy in laser cần được thay thế định kỳ để máy hoạt động liên tục.

  • The laser printer's print driver software needs to be installed on each computer for optimal printing performance.

    Phần mềm trình điều khiển máy in laser cần được cài đặt trên mỗi máy tính để có hiệu suất in tối ưu.

  • The electronic control panels of our laser printers allow for easy customization of print settings and diagnostics.

    Bảng điều khiển điện tử của máy in laser cho phép tùy chỉnh dễ dàng các cài đặt in và chẩn đoán.

  • The laser printer's double-sided printing feature helps to conserve paper and reduce printing costs.

    Tính năng in hai mặt của máy in laser giúp tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn.

  • Our accounting department utilizes laser printer's ability to print multiple copies at once, making it an essential tool for their day-to-day operations.

    Phòng kế toán của chúng tôi sử dụng máy in laser để in nhiều bản cùng một lúc, khiến nó trở thành công cụ thiết yếu cho hoạt động hàng ngày của họ.

  • The laser printer's duplex printing function allows for the printout of complex and detailed documents, perfect for diagrams and legal documents.

    Chức năng in hai mặt của máy in laser cho phép in các tài liệu phức tạp và chi tiết, hoàn hảo cho sơ đồ và tài liệu pháp lý.

  • Due to their reliability and efficiency, laser printers are commonly found in both residential and commercial settings.

    Do độ tin cậy và hiệu quả, máy in laser thường được sử dụng ở cả khu dân cư và thương mại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches