Định nghĩa của từ inkjet printer

inkjet printernoun

máy in phun

/ˌɪŋkdʒet ˈprɪntə(r)//ˌɪŋkdʒet ˈprɪntər/

Thuật ngữ "inkjet printer" bắt nguồn từ công nghệ in được sử dụng trong các thiết bị này. In phun sử dụng các vòi phun nhỏ, thường nằm trong đầu in của máy in, để phun các giọt mực nhỏ chính xác lên giấy. Các vòi phun trong máy in phun hoạt động tương tự như bình phun trên dụng cụ sơn phun. Tuy nhiên, trong trường hợp này, mực được đẩy bằng các điện tích nhỏ, do đó có từ "jet" trong "in phun". Máy in phun lần đầu tiên được giới thiệu vào những năm 1950 như một giải pháp thay thế giá rẻ cho máy in laser nhưng nhanh chóng trở nên phổ biến do giá cả phải chăng và dễ sử dụng.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's inkjet printer produced high-quality, vibrant prints of her family photographs.

    Máy in phun của Sarah tạo ra những bản in ảnh gia đình chất lượng cao và sống động.

  • Tom's business relies heavily on his inkjet printer, allowing him to quickly and efficiently produce professional-looking documents.

    Công việc kinh doanh của Tom phụ thuộc rất nhiều vào máy in phun, cho phép anh tạo ra các tài liệu chuyên nghiệp một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • The inkjet printer's environmentally friendly ink cartridge attracted Jane's attention, as she is committed to reducing her carbon footprint.

    Hộp mực thân thiện với môi trường của máy in phun đã thu hút sự chú ý của Jane vì cô ấy cam kết giảm lượng khí thải carbon.

  • The inkjet printer's fast print speed made Alex's presentation preparation a breeze, as he was able to print multiple copies in a matter of minutes.

    Tốc độ in nhanh của máy in phun giúp cho việc chuẩn bị bài thuyết trình của Alex trở nên dễ dàng, vì anh có thể in nhiều bản sao chỉ trong vài phút.

  • With its compact size, Lisa's inkjet printer fits perfectly on her desk, allowing her to print without taking up too much valuable workspace.

    Với kích thước nhỏ gọn, máy in phun của Lisa vừa vặn trên bàn làm việc, cho phép cô in ấn mà không chiếm quá nhiều diện tích không gian làm việc có giá trị.

  • The quality of the text produced by Mark's inkjet printer is second to none, making his reports and essays look sleek and professional.

    Chất lượng văn bản do máy in phun của Mark tạo ra là vô song, giúp cho các báo cáo và bài luận của anh ấy trông bóng bẩy và chuyên nghiệp.

  • The inkjet printer's advanced features, such as double-sided printing and borderless photo printing, impresses David, who is always on the lookout for ways to improve his printing capabilities.

    Các tính năng tiên tiến của máy in phun, như in hai mặt và in ảnh không viền, gây ấn tượng với David, người luôn tìm kiếm cách cải thiện khả năng in ấn của mình.

  • Emily's inkjet printer's user-friendly interface makes printing a breeze, even for those who are not particularly tech-savvy.

    Giao diện thân thiện với người dùng của máy in phun Emily giúp việc in ấn trở nên dễ dàng, ngay cả với những người không rành về công nghệ.

  • The inkjet printer's high-resolution capabilities make Emma's art projects come alive, as her intricate drawings are brought to life in vibrant colors.

    Khả năng phân giải cao của máy in phun giúp các dự án nghệ thuật của Emma trở nên sống động, khi những bức vẽ phức tạp của cô trở nên sống động với màu sắc rực rỡ.

  • With its versatility and affordability, Rachel's inkjet printer is an essential component of her home office setup, allowing her to print documents, photos, and art projects with equal ease.

    Với tính linh hoạt và giá cả phải chăng, máy in phun là một thành phần thiết yếu trong văn phòng tại nhà của Rachel, cho phép cô in tài liệu, ảnh và các dự án nghệ thuật một cách dễ dàng.