Định nghĩa của từ primula

primulanoun

hoa anh thảo

/ˈprɪmjələ//ˈprɪmjələ/

Từ "primula" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ điển. Trong tiếng Latin, từ này là "primülum", có nghĩa là "người đầu tiên" hoặc "đứa con đầu lòng". Tên này được đặt cho những loài thực vật này vì chúng thường nằm trong số những bông hoa đầu tiên nở vào đầu mùa xuân, trông giống như "đứa con đầu lòng" sau một mùa đông dài. Cuối cùng, thuật ngữ tiếng Latin này đã phát triển thành tên khoa học của hoa anh thảo, thường được gọi là "primula" trong tiếng Anh hiện đại. Trong phân loại thực vật, thuật ngữ "primula" dùng để chỉ một chi thực vật có hoa trong họ anh thảo (Primulaceae). Do đó, tên "primula" là minh chứng cho cả ý nghĩa lịch sử và thực vật học của những loài thực vật mỏng manh và xinh đẹp này, làm nổi bật vị trí của chúng như một trong những loài hoa nở sớm nhất và được trân trọng nhất của mùa xuân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây báo xuân

namespace
Ví dụ:
  • The garden was filled with vibrant colors as the primulas bloomed in every corner, adding a touch of spring to the scene.

    Khu vườn tràn ngập sắc màu rực rỡ khi hoa anh thảo nở rộ ở mọi góc, tô điểm thêm nét mùa xuân cho quang cảnh.

  • The primulas in her garden were a sight to see, their delicate petals dancing in the gentle breeze.

    Những bông hoa anh thảo trong vườn của bà trông thật đẹp mắt, những cánh hoa mỏng manh của chúng nhảy múa trong làn gió nhẹ.

  • Her love for gardening led her to discover the rarest varieties of primulas, which she proudly displayed in her greenhouse.

    Tình yêu làm vườn đã dẫn bà đến việc khám phá ra những giống hoa anh thảo quý hiếm nhất và bà tự hào trưng bày chúng trong nhà kính của mình.

  • The botanist carefully observed the behavior of primulas in their natural habitat, noting their patterns of growth and flowering.

    Nhà thực vật học đã cẩn thận quan sát hành vi của hoa anh thảo trong môi trường sống tự nhiên của chúng, ghi lại mô hình sinh trưởng và ra hoa của chúng.

  • The primulas in the meadow seemed to almost glow in the mesmerizing light of the sunrise.

    Những bông hoa anh thảo trên đồng cỏ dường như tỏa sáng trong ánh sáng mê hoặc của bình minh.

  • The flowers of the primulas were a regular sight in the Alps, adding splashes of yellow and pink against the majestic mountains.

    Những bông hoa anh thảo thường thấy ở dãy Alps, tô điểm thêm sắc vàng và hồng cho những ngọn núi hùng vĩ.

  • The nursery proudly displayed their range of primulas, each with distinct colors and shapes, captivating onlookers with their enchanting beauty.

    Vườn ươm tự hào trưng bày nhiều loại hoa anh thảo, mỗi loại có màu sắc và hình dạng riêng biệt, quyến rũ người xem bằng vẻ đẹp mê hồn của chúng.

  • The garden design expert suggested an assortment of primulas for the client's garden, as they'd famously heard for their low-maintenance and stunning look.

    Chuyên gia thiết kế sân vườn đã gợi ý một số loại hoa anh thảo cho khu vườn của khách hàng vì chúng nổi tiếng là dễ chăm sóc và có vẻ ngoài tuyệt đẹp.

  • The children loved playing with the little primulas, watching them grow and bloom in their own improvised garden.

    Trẻ em thích chơi đùa với những bông hoa anh thảo nhỏ, ngắm nhìn chúng lớn lên và nở hoa trong khu vườn ngẫu hứng của mình.

  • The botanist's research on primulas provided new insights into their evolution and helped mesmerize curious spectators at his seminars.

    Nghiên cứu của nhà thực vật học về hoa anh thảo đã mang đến những hiểu biết mới về quá trình tiến hóa của chúng và giúp thu hút sự chú ý của những người tò mò tại các buổi hội thảo của ông.