Định nghĩa của từ cowslip

cowslipnoun

cây hoa anh thảo

/ˈkaʊslɪp//ˈkaʊslɪp/

Từ "cowslip" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hwaêslīp", có nghĩa đen là "ngựa trượt". Thuật ngữ "ngựa trượt" ám chỉ khả năng làm dịu cơn đau bụng ngựa của cây. Tuy nhiên, "cowslip" là một cách gọi sai vì cây này không liên quan đến bò hoặc cành giâm (cành giâm). Trên thực tế, cây hoa anh thảo là một loại cây ra hoa lâu năm thuộc họ hoa anh thảo. Thuật ngữ "cowslip" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hundseleop", có nghĩa là "lưỡi chó" hoặc "moth" vì cánh hoa màu vàng có đốm nâu trông giống màu cánh bướm đêm hoặc lưỡi chó. Ngoài ra, tên "cowslip" được cho là bắt nguồn từ các từ tiếng Bắc Âu cổ "klushlieta", có nghĩa là "nơi rêu phong", vì loài cây này thường mọc ở những đồng cỏ ẩm ướt và những nơi râm mát phủ đầy rêu. Mặc dù tên "cowslip" không liên quan gì đến bò hay cây hoa anh thảo, nhưng loài cây này đã được sử dụng qua nhiều thế kỷ cho mục đích y học. Trà hoa anh thảo, làm từ hoa khô, theo truyền thống được dùng để điều trị chứng lo âu, mất ngủ và các vấn đề về hô hấp như hen suyễn và viêm phế quản. Tóm lại, từ "cowslip" có nguồn gốc từ nguyên phức tạp và hấp dẫn, làm nổi bật cách ngôn ngữ phát triển và biến đổi theo thời gian. Mặc dù nghĩa gốc của "horse slip" không còn phù hợp nữa, nhưng thuật ngữ "cowslip" vẫn tiếp tục là tên gọi phổ biến cho những bông hoa màu vàng tuyệt đẹp làm ngọt ngào vùng nông thôn nước Anh mỗi mùa xuân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây anh thảo hoa vàng

namespace
Ví dụ:
  • In the meadow, the cowslips bloomed in a sea of yellow, adding a splash of color to the otherwise green landscape.

    Trên đồng cỏ, hoa anh thảo nở rộ thành một biển hoa vàng, tô điểm thêm sắc màu cho cảnh quan xanh tươi.

  • The fragrance of cowslips filled the air as I walked through the garden, their sweet scent mingling with the floral perfume of the surrounding roses.

    Mùi hương của hoa anh thảo tràn ngập không khí khi tôi đi qua khu vườn, mùi hương ngọt ngào của chúng hòa quyện với hương hoa hồng xung quanh.

  • The butterflies were drawn to the nectar of the cowslips, flitting from flower to flower as they sipped on the sweet nectar.

    Những chú bướm bị thu hút bởi mật hoa của hoa anh thảo, bay lượn từ bông hoa này sang bông hoa khác trong khi nhấm nháp thứ mật ngọt ngào đó.

  • I picked a handful of cowslips, their delicate blooms a delicate hue of yellow, and added them to my wildflower arrangement.

    Tôi hái một nắm hoa anh thảo, những bông hoa mỏng manh của chúng có màu vàng tinh tế và thêm chúng vào bình hoa dại của mình.

  • Cowslips were scattered like confetti in the fields, little details in the midst of the vast expanse of green.

    Hoa anh thảo rải rác như hoa giấy trên cánh đồng, những chi tiết nhỏ giữa không gian xanh bao la.

  • The cowslips waved gently in the breeze, a mesmerizing dance that caught the eye and the heart.

    Những bông hoa anh thảo nhẹ nhàng đung đưa trong gió, một điệu nhảy mê hoặc thu hút cả ánh mắt và trái tim.

  • The first cowslips of spring brought a sense of renewal and hope, marking the beginning of another season of growth and change.

    Những bông hoa anh thảo đầu tiên của mùa xuân mang đến cảm giác đổi mới và hy vọng, đánh dấu sự khởi đầu của một mùa sinh trưởng và thay đổi khác.

  • Cowslips were a common feature in the countryside, reminding me of my childhood and the simplicity of life in a rural setting.

    Hoa anh thảo là một đặc điểm phổ biến ở vùng nông thôn, gợi cho tôi nhớ về tuổi thơ và cuộc sống giản dị ở vùng nông thôn.

  • The ancient herb of cowslips was traditionally used to make a sedative tea, perfect for those looking for a peaceful and restful sleep.

    Loại thảo mộc cổ xưa là hoa anh thảo thường được dùng để pha trà an thần, rất phù hợp cho những người muốn có giấc ngủ yên bình và thư thái.

  • As I walked through the garden, I noticed a single cowslip rising above the rest, standing tall and proud, a symbol of individuality and strength in the midst of the crowd.

    Khi tôi đi qua khu vườn, tôi để ý thấy một cây hoa anh thảo mọc cao hơn những cây khác, đứng cao và đầy kiêu hãnh, biểu tượng của cá tính và sức mạnh giữa đám đông.