Định nghĩa của từ prima ballerina

prima ballerinanoun

nữ diễn viên ballet sơ cấp

/ˌpriːmə ˌbæləˈriːnə//ˌpriːmə ˌbæləˈriːnə/

Thuật ngữ "prima ballerina" bắt nguồn từ thế giới ba lê cổ điển và dùng để chỉ vũ công nữ chính trong một đoàn ba lê hoặc một tác phẩm ba lê. Từ "prima" là một tính từ tiếng Ý có nghĩa là "first" hoặc "dẫn đầu", trong khi "ballerina" là dạng giống cái của "ballerino", tiếng Ý có nghĩa là "vũ công". Trong ba lê, nữ vũ công ba lê chính thường là nữ vũ công có nhiều kinh nghiệm và kỹ năng nhất trong đoàn. Cô được giao những vai quan trọng và đòi hỏi nhiều nhất, chẳng hạn như Nữ hoàng thiên nga trong Hồ thiên nga hoặc Juliet trong Romeo và Juliet. Nữ vũ công ba lê chính thường xuất hiện trong các tài liệu quảng cáo cho đoàn và được coi là điểm thu hút chính đối với khán giả. Thuật ngữ "prima ballerina" thường được sử dụng trong các đoàn ba lê trên toàn thế giới và đã trở thành một phần được chấp nhận trong từ điển khiêu vũ.

namespace
Ví dụ:
  • The audience was mesmerized by the prima ballerina's graceful movements during the performance.

    Khán giả bị mê hoặc bởi những chuyển động uyển chuyển của nữ diễn viên ballet trong suốt buổi biểu diễn.

  • The prima ballerina executed the difficult dance sequences with flawless technique and artistry.

    Nữ diễn viên ballet chính đã thực hiện những động tác múa khó với kỹ thuật và nghệ thuật hoàn hảo.

  • As the prima ballerina took center stage, the orchestra swelled in a dramatic crescendo to announce her arrival.

    Khi nữ diễn viên ba lê chính xuất hiện ở trung tâm sân khấu, dàn nhạc bắt đầu vang lên một bản nhạc mạnh mẽ để báo hiệu sự xuất hiện của cô.

  • The prima ballerina's arabesques were a sight to behold, as she seemingly defied the laws of physics with her soaring leaps.

    Những bước nhảy uyển chuyển của nữ diễn viên ballet hàng đầu thật đáng chiêm ngưỡng, dường như cô đã thách thức các định luật vật lý bằng những cú nhảy cao vút của mình.

  • The prima ballerina's pointe work was so precise and crisp that it seemed like she was dancing on feathers instead of toes.

    Những bước nhảy của nữ diễn viên ballet chính xác và sắc nét đến nỗi trông như cô ấy đang nhảy trên lông vũ thay vì ngón chân.

  • The prima ballerina's port de bras (arm movementswere sophisticated and elegant, emphasizing the fluidity and beauty of the dance.

    Những động tác tay của vũ công ba lê rất tinh tế và thanh lịch, nhấn mạnh sự uyển chuyển và vẻ đẹp của điệu nhảy.

  • The prima ballerina's pirouettes (spinsleft the audience breathless, spinning on her horizontal axis with dizzying speed.

    Những cú xoay tròn của nữ diễn viên ballet chính khiến khán giả nín thở, xoay tròn trên trục ngang của cô với tốc độ chóng mặt.

  • The prima ballerina's performance was considered one of the most exhilarating and awe-inspiring ever witnessed on stage.

    Màn trình diễn của nữ diễn viên ballet chính được coi là một trong những màn trình diễn phấn khích và đầy cảm hứng nhất từng được chứng kiến ​​trên sân khấu.

  • As the curtain closed on the prima ballerina's final pose, the audience stood in thunderous, prolonged applause.

    Khi tấm màn khép lại ở tư thế cuối cùng của nữ diễn viên ba lê, khán giả đứng dậy vỗ tay như sấm kéo dài.

  • The prima ballerina's role in this production was not just a performance but an embodiment of the dance's spirit and soul.

    Vai trò của nữ diễn viên ballet chính trong tác phẩm này không chỉ là một màn trình diễn mà còn là hiện thân của tinh thần và tâm hồn của điệu múa.

Từ, cụm từ liên quan