Định nghĩa của từ heretofore

heretoforeadverb

trước đây

/ˌhɪətuˈfɔː(r)//ˌhɪrtuˈfɔːr/

Từ "heretofore" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại và là sự kết hợp của hai từ: "here" (có nghĩa là "cho đến thời điểm này" hoặc "hitherto") và "fore" (có nghĩa là "before" hoặc "until"). Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "cho đến thời điểm hiện tại". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm "trước thời điểm này" hoặc "cho đến thời điểm hiện tại". Trong tiếng Anh hiện đại, "heretofore" là một từ khá trang trọng hoặc văn học được dùng để chỉ các sự kiện hoặc hoàn cảnh trong quá khứ áp dụng cho đến thời điểm hiện tại. Từ này thường được sử dụng trong văn bản, đặc biệt là trong các tài liệu trang trọng, văn bản pháp lý hoặc tác phẩm văn học, để chỉ phạm vi hoặc mức độ của một điều gì đó đã xảy ra trước thời điểm hiện tại.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningcho đến nay, trước đây

namespace
Ví dụ:
  • In heretofore unknown research, scientists have discovered a new species of deep-sea fish.

    Trong một nghiên cứu chưa từng được biết đến trước đây, các nhà khoa học đã phát hiện ra một loài cá biển sâu mới.

  • The company's success has been unprecedented, and there is no record of such growth heretofore in the industry.

    Sự thành công của công ty là chưa từng có và chưa từng có ghi nhận nào về sự tăng trưởng như vậy trong ngành.

  • The words of the CEO had never been heard by the public until today, as none of her speeches were previously recorded or transcribed in any way heretofore.

    Những lời phát biểu của vị CEO này chưa bao giờ được công chúng nghe cho đến tận hôm nay, vì chưa có bài phát biểu nào của bà được ghi âm hoặc chép lại theo bất kỳ cách nào trước đó.

  • This never-before-seen artwork is on display at the prestigious gallery, a testament to the artist's unique creative vision heretofore unseen in the art world.

    Tác phẩm nghệ thuật chưa từng thấy này đang được trưng bày tại phòng trưng bày danh tiếng, minh chứng cho tầm nhìn sáng tạo độc đáo của nghệ sĩ chưa từng thấy trong thế giới nghệ thuật.

  • The athlete's performance in the game was unlike anything heretofore observed in his sport, leaving the audience in awe.

    Màn trình diễn của vận động viên trong trò chơi này không giống bất kỳ điều gì từng thấy trong môn thể thao của anh trước đây, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The scientists' research suggests that this new finding could potentially impact our understanding of the natural world in ways that have never been perceived heretofore.

    Nghiên cứu của các nhà khoa học cho thấy phát hiện mới này có khả năng tác động đến sự hiểu biết của chúng ta về thế giới tự nhiên theo những cách chưa từng thấy trước đây.

  • The company's announcement about the acquisition of a new subsidiary marks a significant milestone, as this is the first time such a major move has been made heretofore.

    Thông báo của công ty về việc mua lại công ty con mới đánh dấu một cột mốc quan trọng, vì đây là lần đầu tiên một động thái lớn như vậy được thực hiện cho đến nay.

  • The professor's class discusses topics that have been unexplored until now, with the teacher's guidance, offering fresh and novel insights heretofore undiscovered.

    Lớp học của giáo sư thảo luận về các chủ đề chưa được khám phá cho đến nay, với sự hướng dẫn của giáo viên, cung cấp những hiểu biết mới mẻ và độc đáo chưa từng được khám phá trước đây.

  • The news that has just been released is of great importance as it represents a major breakthrough that has remained heretofore unheard-of and unchronicled until today.

    Tin tức vừa được công bố có tầm quan trọng lớn vì nó đại diện cho một bước đột phá lớn mà cho đến nay vẫn chưa từng được biết đến và ghi chép lại.

  • The instructional video that is being played for the first time today unfolds concepts that have never been presented heretofore, paving the way for a new era of learning.

    Video hướng dẫn được phát lần đầu tiên hôm nay sẽ trình bày những khái niệm chưa từng được trình bày trước đây, mở đường cho một kỷ nguyên học tập mới.