Định nghĩa của từ press office

press officenoun

văn phòng báo chí

/ˈpres ɒfɪs//ˈpres ɑːfɪs/

Thuật ngữ "press office" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi sự phát triển của phương tiện truyền thông đại chúng dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng đối với các tổ chức và cơ quan trong việc giao tiếp hiệu quả với báo chí. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một không gian vật lý trong chính phủ, doanh nghiệp hoặc tổ chức khác, nơi các đại diện sẽ quản lý việc giao tiếp với các nhà báo và phổ biến thông tin cho các phương tiện truyền thông. Lần đầu tiên thuật ngữ "press office" được sử dụng có thể bắt nguồn từ một báo cáo được công bố trên tờ The Times năm 1911, trong đó đề cập đến "Văn phòng báo chí cho Hội nghị về quyền bầu cử" được tổ chức tại London. Theo thời gian, vai trò và chức năng của các văn phòng báo chí đã phát triển khi quan hệ truyền thông trở nên tinh vi và đa dạng hơn, kết hợp các công nghệ và kênh mới như phương tiện truyền thông xã hội và truyền thông trực tuyến. Ngày nay, các văn phòng báo chí đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa các tổ chức và phương tiện truyền thông, quản lý thông điệp, truyền đạt các thông điệp chính và thúc đẩy các thương hiệu và danh tiếng tích cực. Các văn phòng này thường có đội ngũ nhân viên là các chuyên gia truyền thông có chuyên môn về quan hệ truyền thông, thông điệp chiến lược và quản lý khủng hoảng.

namespace
Ví dụ:
  • The company's press office issued a statement addressing the recent scandal.

    Văn phòng báo chí của công ty đã ra tuyên bố giải quyết vụ bê bối gần đây.

  • The politician's press office released a press release hot off the press.

    Văn phòng báo chí của chính trị gia đã đưa ra thông cáo báo chí ngay sau khi xuất bản.

  • The press office of the celebrity issued a statement fighting back against false rumors.

    Phòng báo chí của người nổi tiếng đã ra tuyên bố phản bác lại những tin đồn sai sự thật.

  • The press office of the charity organization announced a new partnership with a major corporation.

    Phòng báo chí của tổ chức từ thiện đã công bố mối quan hệ hợp tác mới với một tập đoàn lớn.

  • The football club's press office clarified the team's injury list ahead of the upcoming game.

    Phòng báo chí của câu lạc bộ bóng đá đã làm rõ danh sách chấn thương của đội trước trận đấu sắp tới.

  • The city's press office responded to media inquiries about the recent flood.

    Văn phòng báo chí thành phố đã trả lời các câu hỏi của giới truyền thông về trận lũ lụt gần đây.

  • The tech company's press office denied rumors of an imminent acquisition.

    Phòng báo chí của công ty công nghệ này đã phủ nhận tin đồn về việc mua lại sắp xảy ra.

  • The press office of the government agency responded to criticism from opposing parties.

    Văn phòng báo chí của cơ quan chính phủ đã phản hồi lại những lời chỉ trích từ các đảng đối lập.

  • The press office of the candidate issued a fighting statement before the debate.

    Văn phòng báo chí của ứng cử viên đã đưa ra tuyên bố đấu tranh trước cuộc tranh luận.

  • The press office of the startup announced a new funding round and expansion plans.

    Phòng báo chí của công ty khởi nghiệp đã công bố vòng gọi vốn mới và kế hoạch mở rộng.

Từ, cụm từ liên quan