Định nghĩa của từ press ahead

press aheadphrasal verb

nhấn mạnh về phía trước

////

Cụm từ "press ahead" là một cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp. Đây là sự kết hợp của hai từ "press" và "ahead", khi kết hợp lại, truyền tải ý nghĩa của việc tiến lên hoặc tiến hành một cách háo hức hoặc mạnh mẽ. Nguồn gốc của từ "press" trong ngữ cảnh này đề cập đến một loại máy móc được sử dụng trong sản xuất dệt may, trong đó vải được ép giữa các con lăn để loại bỏ nước thừa ra khỏi vải. Bối cảnh công nghiệp cũng góp phần vào việc diễn giải "press" trong ngữ cảnh hiện đại của chúng ta, có nghĩa là đẩy, tác dụng lực hoặc tạo áp lực để một thứ gì đó tiến về phía trước. Từ "ahead" trong cách diễn đạt này ngụ ý tiến về phía trước hoặc đang tiến triển. Nó bắt nguồn từ "aeta" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "nơi hoặc vị trí" và từ "aetan" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "di chuyển hoặc đi ngược lại". Do đó, cụm từ "press ahead" có nghĩa là tiến về phía trước một cách mạnh mẽ hoặc quyết đoán để đạt được tiến triển trong một nhiệm vụ hoặc dự án. Tóm lại, nguồn gốc của từ "press ahead" là sự kết hợp của hai từ "press" và "ahead", có nguồn gốc từ lịch sử tiếng Anh, cụ thể là trong bối cảnh sản xuất công nghiệp và từ vựng tiếng Na Uy cổ và tiếng Anh cổ. Cùng nhau, chúng truyền đạt ý định thúc đẩy quyết liệt và tiến bộ.

namespace
Ví dụ:
  • Despite the overwhelming opposition, the CEO pressed ahead with the company's new initiative.

    Bất chấp sự phản đối dữ dội, CEO vẫn tiếp tục thực hiện sáng kiến ​​mới của công ty.

  • After months of deliberation, the construction crew finally pressed ahead with the building project.

    Sau nhiều tháng cân nhắc, cuối cùng đội xây dựng đã đẩy nhanh tiến độ xây dựng.

  • The ambitious scientist pressed ahead with her experiments, determined to make a breakthrough.

    Nhà khoa học đầy tham vọng tiếp tục tiến hành các thí nghiệm của mình, quyết tâm tạo ra bước đột phá.

  • The sales team pressed ahead with the marketing campaign, despite encountering some unexpected setbacks.

    Đội ngũ bán hàng vẫn tiếp tục thực hiện chiến dịch tiếp thị mặc dù gặp phải một số trở ngại bất ngờ.

  • The police officers pressed ahead with their investigation, even when the evidence seemed to point in a different direction.

    Các cảnh sát vẫn tiếp tục điều tra, ngay cả khi bằng chứng dường như chỉ theo hướng khác.

  • The athlete pressed ahead with his training regime, despite suffering from a serious injury.

    Vận động viên này vẫn tiếp tục chế độ tập luyện của mình mặc dù bị chấn thương nghiêm trọng.

  • The author pressed ahead with the publication of her book, despite facing rejection letters from numerous publishers.

    Tác giả vẫn tiếp tục xuất bản cuốn sách của mình mặc dù phải đối mặt với nhiều thư từ chối từ phía các nhà xuất bản.

  • The project manager pressed ahead with the project, even when faced with tight deadlines and limited resources.

    Người quản lý dự án vẫn tiếp tục thực hiện dự án, ngay cả khi phải đối mặt với thời hạn gấp rút và nguồn lực hạn chế.

  • The business owner pressed ahead with the expansion, despite the risks involved.

    Chủ doanh nghiệp vẫn tiếp tục mở rộng mặc dù có nhiều rủi ro.

  • The surgeon pressed ahead with the risky surgery, confident in her abilities to save the patient's life.

    Bác sĩ phẫu thuật tiếp tục thực hiện ca phẫu thuật nguy hiểm này, tự tin vào khả năng cứu sống bệnh nhân.

Từ, cụm từ liên quan