Định nghĩa của từ press agent

press agentnoun

đại lý báo chí

/ˈpres eɪdʒənt//ˈpres eɪdʒənt/

Thuật ngữ "press agent" trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 như một cách để mô tả những cá nhân đóng vai trò trung gian giữa phương tiện truyền thông và các cá nhân hoặc tổ chức tìm kiếm sự công khai. Thuật ngữ "press" dùng để chỉ máy in, là hình thức truyền thông đại chúng chủ đạo vào thời điểm đó, và "agent" là người đại diện cho những người hoặc sự vật khác với tư cách thương mại hoặc chuyên môn. Do đó, một đại lý báo chí là người tạo điều kiện cho việc phổ biến tin tức và thông tin về khách hàng hoặc người sử dụng lao động của họ cho báo chí. Theo thời gian, thuật ngữ này không còn được ưa chuộng nữa do liên quan đến các phương pháp quan hệ công chúng lỗi thời, và thuật ngữ hiện đại hơn "publicist" hiện được sử dụng phổ biến hơn để mô tả những cá nhân có vai trò tương tự. Việc sử dụng "dịch vụ báo chí" hoặc "bộ báo chí" cũng đã được thay thế bằng "bộ phương tiện truyền thông" hoặc "thông cáo báo chí" trong thời đại kỹ thuật số ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The actress hired a skilled press agent to manage her public image and promote her latest movie.

    Nữ diễn viên đã thuê một người đại diện báo chí có tay nghề cao để quản lý hình ảnh công chúng và quảng bá cho bộ phim mới nhất của cô.

  • The band's press agent worked tirelessly to secure interviews, reviews, and features for them in popular music magazines.

    Người đại diện báo chí của ban nhạc đã làm việc không biết mệt mỏi để đảm bảo các cuộc phỏng vấn, bài đánh giá và bài viết về họ trên các tạp chí âm nhạc nổi tiếng.

  • The author's press agent strategically planted articles about her new novel in prominent newspapers, generating significant buzz.

    Người đại diện báo chí của tác giả đã khéo léo đưa các bài viết về tiểu thuyết mới của bà lên các tờ báo lớn, tạo nên tiếng vang đáng kể.

  • The comedian's press agent efficiently communicated with journalists, studio executives, and promoters to cement his position as a rising star in the comedy world.

    Người đại diện báo chí của diễn viên hài này đã giao tiếp hiệu quả với các nhà báo, giám đốc hãng phim và nhà quảng bá để củng cố vị thế của anh như một ngôi sao đang lên trong thế giới hài kịch.

  • The model's press agent navigated the high-stakes world of fashion PR, securing top-tier runway shows and magazine covers for her client.

    Người đại diện báo chí của người mẫu này đã điều hướng thế giới quan hệ công chúng thời trang đầy rủi ro, đảm bảo các buổi trình diễn thời trang hàng đầu và trang bìa tạp chí cho khách hàng của mình.

  • The political candidate's press agent molded the media's perception of their campaign by crafting clever messages and messages.

    Người đại diện báo chí của ứng cử viên chính trị đã định hình nhận thức của giới truyền thông về chiến dịch của họ bằng cách đưa ra những thông điệp và thông điệp thông minh.

  • The athlete's press agent coordinated high-profile interviews and appearances, reaffirming his public persona as a sporting legend.

    Người đại diện báo chí của vận động viên này đã điều phối các cuộc phỏng vấn và xuất hiện trước công chúng, khẳng định lại hình ảnh của ông trước công chúng như một huyền thoại thể thao.

  • The CEO's press agent skillfully managed crisis communications, seamlessly steering her client through challenging business circumstances.

    Người đại diện báo chí của CEO đã khéo léo quản lý truyền thông khủng hoảng, giúp khách hàng của mình vượt qua những hoàn cảnh kinh doanh đầy thách thức.

  • The philanthropist's press agent cultivated a positive image by emphasizing her client's charitable endeavors and humanitarian efforts.

    Người đại diện báo chí của nhà từ thiện đã xây dựng hình ảnh tích cực bằng cách nhấn mạnh vào những nỗ lực từ thiện và nhân đạo của khách hàng.

  • The movie studio's press agent utilized a variety of tactics, from holding press screenings to crafting official press releases and posters, to maximize their box office takings.

    Người đại diện báo chí của hãng phim đã sử dụng nhiều chiến thuật khác nhau, từ tổ chức chiếu phim cho đến soạn thảo thông cáo báo chí và áp phích chính thức, để tối đa hóa doanh thu phòng vé.

Từ, cụm từ liên quan