Định nghĩa của từ prayer book

prayer booknoun

sách cầu nguyện

/ˈpreə bʊk//ˈprer bʊk/

Nguồn gốc của từ "prayer book" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi các văn bản sùng đạo thường được sử dụng trong thánh lễ Công giáo. Các văn bản này chứa đựng những lời cầu nguyện, đoạn Kinh thánh và các nội dung tôn giáo khác mà các tín đồ có thể đọc và đọc thuộc lòng. Thuật ngữ "sách giờ" ban đầu được sử dụng để mô tả những cuốn sách cầu nguyện này, vì chúng thường chứa đựng những lời cầu nguyện kéo dài hàng giờ cho những thời điểm cụ thể trong ngày, chẳng hạn như Matins, Lauds, Prime, Terce, Sext, None và Vespers. Khi nội dung và định dạng của những cuốn sách cầu nguyện này phát triển, chúng có nhiều tên gọi khác nhau dựa trên loại lời cầu nguyện được đưa vào. Ví dụ, "breviaries" là những cuốn sách cầu nguyện được các linh mục và các giáo sĩ khác sử dụng, chứa đầy những lời cầu nguyện hàng ngày trong toàn bộ năm phụng vụ. "Missals" được sử dụng trong thánh lễ Công giáo và chứa đựng những lời cầu nguyện, bài đọc và câu trả lời được người chủ trì và giáo đoàn đọc thuộc lòng. Theo thời gian, thuật ngữ "prayer book" được sử dụng rộng rãi hơn như một thuật ngữ chung để mô tả bất kỳ văn bản tôn giáo nào chứa đầy những lời cầu nguyện, thánh ca và nội dung sùng đạo cho các buổi cầu nguyện riêng tư, bất kể loại sách cầu nguyện cụ thể nào. Ngày nay, sách cầu nguyện tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nhiều giáo phái Cơ đốc, giúp các tín đồ củng cố đức tin và kết nối với Chúa thông qua lời cầu nguyện. Chúng có nhiều hình thức, kích thước và kiểu dáng khác nhau, từ các tập sách bìa da đến các phiên bản kỹ thuật số hiện đại. Bất chấp những thay đổi, tinh thần của những cuốn sách cầu nguyện này vẫn như vậy, đóng vai trò là cầu nối giữa các tín đồ và Đấng Tạo Hóa của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The churchgoer held her prayer book tightly as she whispered her morning devotions.

    Người đi nhà thờ cầm chặt quyển sách cầu nguyện khi thì thầm đọc kinh buổi sáng.

  • The priest placed the open prayer book on the altar and began to recite sacred texts.

    Vị linh mục đặt cuốn sách cầu nguyện mở lên bàn thờ và bắt đầu đọc kinh.

  • In the silence of the chapel, the meditation group opened their prayer books and began to breathe deeply.

    Trong sự im lặng của nhà nguyện, nhóm thiền mở sách cầu nguyện và bắt đầu hít thở sâu.

  • The elderly woman sat in her comfortable armchair, clutching her prayer book and praying for loved ones far away.

    Người phụ nữ lớn tuổi ngồi trên chiếc ghế bành thoải mái, cầm chặt cuốn sách cầu nguyện và cầu nguyện cho những người thân yêu ở xa.

  • The choir leader distributed prayer books to the congregation before leading them in the weekly hymns.

    Người chỉ huy ca đoàn phát sách cầu nguyện cho giáo dân trước khi hướng dẫn họ hát thánh ca hàng tuần.

  • The monk's prayer book was well-worn, with years of devotion etched into its pages.

    Cuốn sách cầu nguyện của nhà sư đã cũ kỹ, với nhiều năm tận tụy được khắc trên các trang sách.

  • The grandmother passed her prayer book to her granddaughter, encouraging her to learn the words and connect with her faith.

    Bà ngoại đưa cuốn sách cầu nguyện cho cháu gái, khuyến khích cô bé học thuộc lời kinh và kết nối với đức tin của mình.

  • The packaged prayer book arrived in the mail, imported from a distant land, bringing new traditions to a new community.

    Cuốn sách cầu nguyện được đóng gói gửi đến qua đường bưu điện, được nhập khẩu từ một vùng đất xa xôi, mang theo những truyền thống mới đến một cộng đồng mới.

  • The college chaplain distributed prayer books to the freshman class, inviting them to find peace amidst the chaos.

    Mục sư của trường đại học đã phát sách cầu nguyện cho lớp sinh viên năm nhất, mời gọi họ tìm kiếm sự bình yên giữa sự hỗn loạn.

  • The minister presented the new church members with prayer books, emphasizing that they were now part of a loving and supportive community.

    Mục sư tặng sách cầu nguyện cho các thành viên mới của nhà thờ, nhấn mạnh rằng giờ đây họ là một phần của một cộng đồng yêu thương và hỗ trợ.

Từ, cụm từ liên quan