Định nghĩa của từ missal

missalnoun

sách lễ

/ˈmɪsl//ˈmɪsl/

Từ "missal" bắt nguồn từ tiếng Latin "missale," có nghĩa là "được gửi đi". Trong Giáo hội Cơ đốc giáo sơ khai, sách lễ dùng để chỉ cuốn sách chứa đựng những lời cầu nguyện và hướng dẫn về việc phân phát Thánh Thể trong Thánh lễ. Thuật ngữ "missale" được đặt ra vào thế kỷ thứ 7 để chỉ các nghi lễ và lời cầu nguyện cụ thể được sử dụng để "gửi đi" hoặc phân phát Thánh Thể cho các tín đồ. Theo thời gian, sách lễ đã phát triển để bao gồm các tài liệu phụng vụ bổ sung, chẳng hạn như thánh ca, điệp ca và các bài đọc từ Kinh thánh. Ngày nay, sách lễ là một văn bản phụng vụ thiết yếu đối với các nhà thờ Công giáo và Anh giáo, chứa đựng những lời cầu nguyện và nghi lễ được đọc trong Thánh lễ Hy tế.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcuốn sách kinh dành cho lễ Misa suốt năm

meaningkinh sách

namespace
Ví dụ:
  • The priest carefully turned the pages of the missal as he prepared to lead the congregation in mass.

    Vị linh mục cẩn thận lật từng trang sách lễ khi chuẩn bị chủ trì thánh lễ.

  • During the mass, the choir followed along in their missals, joining in on the liturgical responses.

    Trong thánh lễ, ca đoàn theo sát các bài thánh ca trong sách lễ, cùng tham gia vào các câu đáp ca phụng vụ.

  • The missal provided guidance for the prayers and readings, ensuring a smooth and reverent service.

    Sách lễ cung cấp hướng dẫn về lời cầu nguyện và bài đọc, đảm bảo buổi lễ diễn ra suôn sẻ và tôn kính.

  • The missal was presented to the priest by the altar server as a sign of respect and reverence for the sacred text.

    Sách lễ được người giúp lễ trao cho linh mục như một dấu hiệu của sự tôn trọng và kính cẩn đối với văn bản thánh.

  • The cover of the missal was adorned with intricate designs and symbols as a testament to the importance of the religious text.

    Bìa sách lễ được trang trí bằng những họa tiết và biểu tượng phức tạp như một minh chứng cho tầm quan trọng của văn bản tôn giáo.

  • The missal was passed around the congregation during communion, allowing each person to partake in the holy sacrament.

    Sách lễ được truyền tay nhau trong lúc rước lễ, cho phép mỗi người đều có thể tham gia vào bí tích thánh.

  • The missal was used to guide the faithful through prayers, hymns, and readings, making it an essential tool for worship.

    Sách lễ được sử dụng để hướng dẫn các tín đồ cầu nguyện, đọc thánh ca và đọc bài đọc, khiến nó trở thành một công cụ thiết yếu cho việc thờ phượng.

  • The missal was carefully preserved and maintained, ensuring that it remained in pristine condition for future generations to use and admire.

    Sách lễ được bảo quản và duy trì cẩn thận, đảm bảo sách luôn ở tình trạng nguyên vẹn để các thế hệ tương lai có thể sử dụng và chiêm ngưỡng.

  • The missal was a symbol of tradition and continuity, connecting the present congregation to the faithful of the past.

    Sách lễ là biểu tượng của truyền thống và sự liên tục, kết nối giáo đoàn hiện tại với các tín đồ trong quá khứ.

  • The missal provided comfort and connection to the divine, helping the faithful to connect with their faith and with each other in the maintaining of traditions.

    Sách lễ mang lại sự an ủi và kết nối với thần thánh, giúp các tín đồ kết nối với đức tin của mình và với nhau trong việc duy trì các truyền thống.