Định nghĩa của từ posing pouch

posing pouchnoun

túi tạo dáng

/ˈpəʊzɪŋ paʊtʃ//ˈpəʊzɪŋ paʊtʃ/

Thuật ngữ "posing pouch" trong bối cảnh thể hình dùng để chỉ một chiếc túi nhỏ, bó sát được đeo trên bộ phận sinh dục, được thiết kế để tăng cường vẻ ngoài của cơ bắp của vận động viên trong khi thi đấu. Chiếc túi này giúp tạo ra ảo giác về một khối phồng rõ nét và nổi bật hơn ở vùng bụng dưới, đặc biệt là khi vận động viên thực hiện một số tư thế làm nổi bật vùng này. Túi tạo dáng đã trở thành một phụ kiện phổ biến trong cộng đồng thể hình, với nhiều vận động viên lựa chọn đeo một chiếc túi được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau bao gồm spandex, neoprene hoặc da, thường có các tính năng bổ sung như dây đeo hoặc khóa kéo có thể điều chỉnh để tăng thêm sự hỗ trợ và thoải mái. Trong khi một số nhà phê bình cho rằng việc sử dụng túi tạo dáng là thẩm mỹ và không cần thiết trong môn thể thao này, những người ủng hộ nhấn mạnh rằng chiếc túi giúp làm nổi bật cơ bắp săn chắc hoàn hảo của vận động viên và mang lại vẻ ngoài tổng thể đẹp mắt hơn trên sân khấu. Cuối cùng, việc sử dụng túi tạo dáng là lựa chọn cá nhân của những người tập thể hình và phần lớn được chi phối bởi sở thích cá nhân và các hướng dẫn do cơ quan quản lý cuộc thi đặt ra.

namespace
Ví dụ:
  • The professional dancer slid into her posing pouch before stepping onto the stage for the competition.

    Nữ vũ công chuyên nghiệp đã nhét vào túi đựng đồ tạo dáng trước khi bước lên sân khấu để tham gia cuộc thi.

  • The bodybuilder carefully placed his protein powder and supplements in his posing pouch before hitting the gym for his daily workout.

    Người tập thể hình này đã cẩn thận đặt bột protein và thực phẩm bổ sung vào túi đựng đồ trước khi đến phòng tập để tập luyện hàng ngày.

  • The fitness model zipped up her posing pouch and smoothed out the material before appearing on stage in her swimsuit.

    Người mẫu thể hình kéo khóa túi đựng đồ tạo dáng và vuốt phẳng vải trước khi xuất hiện trên sân khấu trong bộ đồ bơi.

  • The figure skater stuffed her water bottle and small towel into her posing pouch before gliding onto the ice for her routine.

    Nữ vận động viên trượt băng nghệ thuật nhét chai nước và chiếc khăn nhỏ vào túi đựng đồ tạo dáng trước khi lướt trên sân băng để thực hiện bài biểu diễn của mình.

  • The tennis player carried her posing pouch onto the court, containing her sunscreen and a small towel to wipe away sweat.

    Tay vợt này mang theo túi đựng đồ tạo dáng của mình vào sân, trong đó có kem chống nắng và một chiếc khăn nhỏ để lau mồ hôi.

  • The marathon runner slipped her energy bars and gels into her posing pouch ahead of the start of the race.

    Vận động viên chạy marathon đã bỏ các thanh năng lượng và gel vào túi đựng đồ tạo dáng trước khi bắt đầu cuộc đua.

  • The ballerina slipped into her posing pouch and tucked her cell phone and lipstick inside before hitting the stage.

    Nữ diễn viên ba lê nhét điện thoại di động và son môi vào túi đựng đồ tạo dáng trước khi bước lên sân khấu.

  • The figure skating coach recommended that his protegee wear a posing pouch during competitions to carry her essentials and avoid the distraction of a bulky backpack.

    Huấn luyện viên trượt băng nghệ thuật khuyên học trò của mình nên đeo túi tạo dáng trong suốt cuộc thi để đựng những vật dụng cần thiết và tránh bị phân tâm bởi một chiếc ba lô cồng kềnh.

  • The surfer stuffed her sunscreen, sunglasses, and a spare towel into her posing pouch before stepping off the beach and onto her board.

    Người lướt sóng nhét kem chống nắng, kính râm và một chiếc khăn tắm dự phòng vào túi đựng đồ trước khi bước ra khỏi bãi biển và lên ván lướt.

  • The young gymnast packed her water bottle, hairbrush, and headbands into her posing pouch before her routine at the local competition.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ trẻ đã chuẩn bị bình nước, lược chải tóc và băng đô vào túi đựng đồ tạo dáng trước khi thực hiện bài biểu diễn tại cuộc thi địa phương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches