Định nghĩa của từ potting compost

potting compostnoun

phân trộn bầu

/ˈpɒtɪŋ kɒmpɒst//ˈpɑːtɪŋ kɑːmpəʊst/

Thuật ngữ "potting compost" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 do sự phát triển của ngành công nghiệp làm vườn. Vào thời điểm đó, cây trồng trong nhà ngày càng trở nên phổ biến như một vật trang trí trong nhà và mọi người bắt đầu nhận ra rằng đất từ ​​các khu vườn ngoài trời không lý tưởng để trồng những loại cây này trong chậu. Đất từ ​​các khu vườn ngoài trời chứa nhiều loại và lượng chất hữu cơ khác nhau, khiến đất quá nặng và chặt để sử dụng cho cây trồng trong chậu. Cây trồng trong chậu cần đất nhẹ hơn, thoáng khí hơn và giàu dinh dưỡng hơn để hỗ trợ rễ cây và ngăn ngừa ngập úng. Để đáp ứng nhu cầu trồng cây trong nhà, một loại hỗn hợp đất mới đã được tạo ra từ nhiều loại vật liệu hữu cơ và vô cơ, chẳng hạn như rêu than bùn, đá trân châu, cát và phân bón. Hỗn hợp này, được gọi là phân trộn chậu, đã được pha chế cẩn thận và tiếp thị như một chất nền chất lượng cao cho cây trồng trong chậu. Từ đó, thuật ngữ "potting compost" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngành công nghiệp làm vườn và được những người làm vườn và công nhân vườn ươm sử dụng rộng rãi để chỉ hỗn hợp đất chuyên dụng này. Ngoài việc sử dụng trong chậu cây, phân trộn đất còn thường được dùng để cải tạo đất trong vườn rau và hoa nhằm cải thiện cấu trúc đất, khả năng thoát nước và hàm lượng dinh dưỡng.

namespace
Ví dụ:
  • I need to buy some potting compost to fill my new window box with flowers.

    Tôi cần mua một ít phân trộn để trồng hoa vào bồn hoa bên cửa sổ mới của mình.

  • The gardening center recommended using a high-quality potting compost for my indoor plants.

    Trung tâm làm vườn khuyên tôi nên sử dụng phân trộn chất lượng cao cho cây trồng trong nhà.

  • I mixed in some potting compost with the soil in my vegetable garden to improve its fertility.

    Tôi trộn một ít phân trộn vào đất trong vườn rau của mình để cải thiện độ phì nhiêu của đất.

  • I spread a layer of potting compost at the bottom of the planting holes for my shrubs to prevent root rot.

    Tôi rải một lớp phân trộn vào đáy hố trồng cây bụi để ngăn ngừa thối rễ.

  • The plants in my hanging baskets have been doing well since I switched to using a specially formulated potting compost.

    Các cây trong giỏ treo của tôi phát triển tốt kể từ khi tôi chuyển sang sử dụng loại phân trộn đất được pha chế đặc biệt.

  • The potting compost I used for my herb garden is helping to promote healthy growth and abundant harvests.

    Phân trộn đất mà tôi sử dụng cho vườn thảo mộc của mình đang giúp thúc đẩy cây phát triển khỏe mạnh và thu hoạch bội thu.

  • I add a small amount of potting compost to the soil of my potted ferns every few months to ensure they stay moist and healthy.

    Tôi thêm một lượng nhỏ phân trộn vào đất trồng cây dương xỉ trong chậu vài tháng một lần để đảm bảo chúng luôn ẩm và khỏe mạnh.

  • The potting compost I used for my houseplants has improved their color and vigor, making them look much happier.

    Phân trộn đất mà tôi sử dụng cho cây trồng trong nhà đã cải thiện màu sắc và sức sống của chúng, khiến chúng trông tươi tắn hơn nhiều.

  • I need to replace the potting compost in my terrarium every few months to maintain the proper humidity and nutrient levels.

    Tôi cần thay đất trồng cây trong hồ cạn của mình vài tháng một lần để duy trì độ ẩm và mức dinh dưỡng thích hợp.

  • The potting compost I used for my newly planted succulents has helped to prevent rotting and promote strong roots.

    Phân trộn đất mà tôi sử dụng cho cây mọng nước mới trồng đã giúp ngăn ngừa thối rữa và thúc đẩy rễ cây phát triển khỏe mạnh.

Từ, cụm từ liên quan