Định nghĩa của từ poseur

poseurnoun

Poseur

/pəʊˈzɜː(r)//pəʊˈzɜːr/

Từ "poseur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp vào cuối thế kỷ 19. Đây là một từ mượn trong tiếng Anh và ý nghĩa của nó thay đổi đôi chút trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong tiếng Pháp, "poseur" ban đầu dùng để chỉ một người đã tác động hoặc giả vờ có một lập trường hoặc vị trí cụ thể, ngụ ý thiếu sự chân thành hoặc tính xác thực. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao gồm những người tác động hoặc tỏ ra tinh tế, có văn hóa hoặc có sự khác biệt, với hàm ý rằng họ không thực sự tinh tế, có văn hóa hoặc có sự khác biệt. Từ tiếng Pháp bắt nguồn từ động từ "poser", có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt", với hậu tố "-eur" chỉ danh từ được hình thành từ động từ. Vì vậy, "poseur" có thể được hiểu là một người "places" bản thân họ ở một vị trí nhất định hoặc giả vờ là một thứ gì đó mà họ không phải, đặc biệt là một người tinh tế hoặc có sự khác biệt về văn hóa. Từ "poseur" được đưa vào tiếng Anh vào khoảng đầu thế kỷ 20, thường được ghép với tiền tố tiếng Pháp "pseudo-" (có nghĩa là "false" hoặc "fake") để tạo thành từ ghép "pseudoposeur." Mặc dù phần lớn được coi là lỗi thời ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng như một cách hơi xúc phạm để mô tả một người có lối sống tinh tế hoặc có văn hóa mà không nhất thiết phải thể hiện bản chất của lối sống đó. Nhìn chung, "poseur" phản ánh quan điểm chỉ trích những người tỏ ra kiêu ngạo hoặc phô trương những đặc điểm hoặc thuộc tính mà họ không thực sự sở hữu. Mặc dù đôi khi được sử dụng như một lời lăng mạ chung, từ này thường được giới hạn ở những người thể hiện mình là người tinh tế về mặt văn hóa hoặc trí tuệ như một cách để thể hiện địa vị hoặc sự vượt trội về mặt xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười điệu bộ, người màu mè

namespace
Ví dụ:
  • The group of people at the hipster coffee shop were a bunch of poseurs, pretending to be artistically sophisticated while sipping on overpriced lattes.

    Nhóm người ở quán cà phê hipster là một nhóm người giả tạo, giả vờ tỏ ra tinh tế về mặt nghệ thuật trong khi nhâm nhi những tách cà phê latte đắt tiền.

  • She's a fashion poseur, always dressing in trendy clothing she can't afford in order to fit in with the cool crowd.

    Cô ấy là một người sành điệu, luôn mặc những bộ quần áo hợp thời trang mà cô không đủ khả năng chi trả để hòa nhập với đám đông sành điệu.

  • The guy trying to act tough at the bar was nothing but a poseur, eyeing the others jealously while silently ordering his drink.

    Anh chàng cố tỏ ra mạnh mẽ ở quầy bar thực chất chỉ là một kẻ giả tạo, nhìn những người khác một cách ghen tị trong khi lặng lẽ gọi đồ uống.

  • These wannabe intellectuals who spout off politics and philosophy without understanding a thing are the biggest poseurs I've ever met.

    Những kẻ trí thức muốn trở thành người nói về chính trị và triết học mà không hiểu gì cả chính là những kẻ giả tạo nhất mà tôi từng gặp.

  • The actor, obviously uncomfortable with his own method, appeared to be little more than a poseur on the set of the latest blockbuster.

    Rõ ràng là nam diễn viên không thoải mái với phương pháp của mình, dường như chỉ là một kẻ giả tạo trên phim trường bộ phim bom tấn mới nhất.

  • The teenager's supposed punk-rock persona was little more than a poseur's attempts to shock and gain attention.

    Vẻ ngoài punk-rock của thiếu niên này thực chất chỉ là nỗ lực giả tạo để gây sốc và thu hút sự chú ý.

  • The alleged protester, wearing a designer outfit and flanked by a phalanx of private security guards, was nothing but a poseur behind his placard.

    Người biểu tình bị cáo buộc, mặc trang phục được thiết kế riêng và được hộ tống bởi một đội vệ sĩ riêng, thực chất chỉ là một kẻ giả tạo đằng sau tấm biển.

  • The self-proclaimed "spiritual guru" was just a poseur, accomplishing nothing beyond self-promotion with his empty promises of enlightenment.

    Người tự xưng là "thầy tâm linh" thực chất chỉ là kẻ giả tạo, không đạt được mục đích gì ngoài việc tự quảng bá bằng những lời hứa suông về sự giác ngộ.

  • The Instagram fitness model was little more than a poseur, attempting to sell his muscle beach regimen as an applicable solution to obesity.

    Người mẫu thể hình trên Instagram thực chất chỉ là một kẻ giả tạo, cố gắng bán chế độ tập luyện cơ bắp trên bãi biển của mình như một giải pháp khả thi cho tình trạng béo phì.

  • The aspiring musician, playing to a virtually empty club night after night, was nothing but a poseur, singing limp ballads to a captive audience of unearned praise.

    Người nhạc sĩ đầy tham vọng, chơi nhạc trong một câu lạc bộ gần như vắng tanh đêm này qua đêm khác, chẳng khác gì một kẻ giả tạo, hát những bản ballad nhạt nhẽo cho đám đông khán giả say mê khen ngợi một cách không xứng đáng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches