Định nghĩa của từ kitchen porter

kitchen porternoun

người khuân vác bếp

/ˌkɪtʃɪn ˈpɔːtə(r)//ˌkɪtʃɪn ˈpɔːrtər/

Thuật ngữ "kitchen porter" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các nhà bếp thương mại bắt đầu trở nên tinh vi và phức tạp hơn. Vai trò của người khuân vác nhà bếp, còn được gọi là người khuân vác nhà bếp hoặc người rửa chén, phát triển từ vai trò của một người hầu gái hoặc cậu bé rửa chén bát đơn giản bằng tay. Từ "porter" bắt nguồn từ tiếng Pháp "porteur", có nghĩa là "người khuân vác". Ban đầu, trong thời kỳ trung cổ, người khuân vác là người mang vác những vật nặng, chẳng hạn như thực phẩm, nước hoặc hành lý. Vai trò này không thay đổi nhiều cho đến thế kỷ 18 khi sự ra đời của cửa sổ kính tấm và sự ra đời của các cửa hàng bách hóa khiến người khuân vác trở nên không thể thiếu ở các khu vực thành thị. Trong các nhà hàng, khách sạn và các cơ sở khác, người khuân vác chịu trách nhiệm chuyển hàng hóa, hành lý và thực phẩm giữa các phòng và nhà bếp, cũng như dọn dẹp và bảo trì cơ sở. Đặc biệt, người khuân vác nhà bếp đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo hoạt động trơn tru và hợp vệ sinh trong các nhà bếp bận rộn. Họ chịu trách nhiệm cho nhiều nhiệm vụ khác nhau, chẳng hạn như dọn bát đĩa, xếp và dỡ máy rửa chén, tái chế rác thải và duy trì sự sạch sẽ và ngăn nắp trong bếp. Ngoài ra, vai trò này thường ở cấp độ đầu vào, cho phép những người trẻ tuổi tích lũy kinh nghiệm và kỹ năng trong ngành dịch vụ khách sạn. Tóm lại, thuật ngữ "kitchen porter" bắt nguồn từ vai trò của người khuân vác hoặc bồi bàn vào thời trung cổ, với tầm quan trọng và trách nhiệm của nó phát triển theo thời gian để đáp ứng nhu cầu của các bếp thương mại trong thế kỷ 20. Ngày nay, vai trò này ngày càng trở nên phức tạp, với những người khuân vác bếp đôi khi được yêu cầu vận hành các thiết bị nhà bếp tinh vi, chẳng hạn như máy rửa chén, máy chế biến thực phẩm và máy thái thịt, cũng như tuân thủ các giao thức nghiêm ngặt về sức khỏe và an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • The new kitchen porter at the restaurant diligently cleans dishes and sweeps the floor after each meal service.

    Người khuân vác bếp mới tại nhà hàng cần mẫn rửa bát đĩa và quét sàn sau mỗi bữa ăn.

  • The kitchen porter tidies up the kitchen countertops, wiping down surfaces and putting away utensils.

    Người khuân vác bếp dọn dẹp mặt bàn bếp, lau sạch bề mặt và cất đồ dùng.

  • As a kitchen porter, Sarah's responsibilities include loading and unloading dishwashers, taking out the trash, and restocking supplies.

    Là một nhân viên khuân vác trong bếp, trách nhiệm của Sarah bao gồm xếp và dỡ máy rửa chén, đổ rác và bổ sung đồ dùng.

  • The kitchen porter ensures that all kitchen equipment is washed and stored properly after each use.

    Nhân viên bếp đảm bảo tất cả các thiết bị nhà bếp được rửa sạch và cất giữ đúng cách sau mỗi lần sử dụng.

  • Tom's tasks as a kitchen porter include mopping the floor, wiping down the walls, and regularly sanitizing the kitchen surfaces.

    Nhiệm vụ của Tom với tư cách là người khuân vác bếp bao gồm lau sàn, lau tường và thường xuyên vệ sinh bề mặt bếp.

  • The kitchen porter is expected to deliver clean dishes and silverware to the waitstaff in a timely manner.

    Nhân viên khuân vác bếp phải giao bát đĩa và đồ dùng bằng bạc sạch cho nhân viên phục vụ kịp thời.

  • John, the kitchen porter, works closely with the head chef to ensure that the kitchen operates efficiently and hygienically.

    John, nhân viên khuân vác bếp, làm việc chặt chẽ với bếp trưởng để đảm bảo bếp hoạt động hiệu quả và hợp vệ sinh.

  • The kitchen porter assists the kitchen staff by fetching ingredients, refilling oil and condiment containers, and organizing the pantry.

    Nhân viên khuân vác bếp hỗ trợ nhân viên nhà bếp bằng cách lấy nguyên liệu, đổ đầy dầu và hộp đựng gia vị, và sắp xếp tủ đựng thức ăn.

  • Isabel has shown exemplary performance as a kitchen porter, consistently meeting the high standards of cleanliness and sanitation required in the kitchen.

    Isabel đã thể hiện thành tích mẫu mực trong vai trò phụ bếp, luôn đáp ứng các tiêu chuẩn cao về vệ sinh và sạch sẽ trong bếp.

  • As a kitchen porter, Michael is committed to maintaining a clean and organized workspace, which contributes to the overall success of the restaurant's operations.

    Là một nhân viên khuân vác bếp, Michael cam kết duy trì không gian làm việc sạch sẽ và ngăn nắp, góp phần vào thành công chung của hoạt động nhà hàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches