Định nghĩa của từ politicking

politickingnoun

chính trị

/ˈpɒlətɪkɪŋ//ˈpɑːlətɪkɪŋ/

Thuật ngữ "politicking" ban đầu dùng để chỉ hoạt động chính trị ở vùng đất thấp Scotland vào thế kỷ XVI. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "poli increasing", với hậu tố "-tic" được thêm vào để biểu thị một hành động liên quan đến khái niệm đó. Thuật ngữ này được dùng để mô tả những nỗ lực của các gia tộc Scotland nhằm giành được quyền lực và ảnh hưởng chính trị thông qua các liên minh, đàm phán và các động thái chính trị khác. Khi vùng đất thấp Scotland được tích hợp vào hệ thống chính trị Anh, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Anh để mô tả hoạt động chính trị và vận động tranh cử rộng rãi hơn. Ngày nay, "politicking" thường được dùng để mô tả các hành động và chiến lược chính trị, đặc biệt là những hành động nhằm giành được quyền lực hoặc ảnh hưởng trong chính trị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vận động chính trị (vận động bầu cử...)

namespace
Ví dụ:
  • John's main focus during the campaign was not to address the issues but to engage in excessive politicking, which turned off many voters.

    Trọng tâm chính của John trong suốt chiến dịch không phải là giải quyết các vấn đề mà là tham gia vào hoạt động chính trị quá mức, khiến nhiều cử tri mất hứng thú.

  • The politician's time is consumed by endless rounds of politicking, networking, and fundraising rather than addressing the concerns of their constituents.

    Các chính trị gia dành nhiều thời gian vào các hoạt động chính trị, giao lưu và gây quỹ thay vì giải quyết mối quan tâm của cử tri.

  • The pre-election season is filled with public appearances, debates, and politicking by the candidates as they seek to secure votes.

    Mùa bầu cử trước thường có nhiều sự xuất hiện trước công chúng, các cuộc tranh luận và hoạt động chính trị của các ứng cử viên nhằm giành được phiếu bầu.

  • The senator has been accused of using her position for politicking instead of working on behalf of her constituents.

    Thượng nghị sĩ này bị cáo buộc lợi dụng chức vụ của mình để hoạt động chính trị thay vì làm việc vì quyền lợi của cử tri.

  • The decision was made as a result of politicking behind the scenes, rather than based on merit.

    Quyết định này được đưa ra do vận động chính trị sau hậu trường, chứ không phải dựa trên năng lực.

  • The candidate's success was attributed to his skillful politicking, rather than his qualifications or policies.

    Sự thành công của ứng cử viên được cho là nhờ vào tài chính trị khéo léo của ông, chứ không phải nhờ vào trình độ hay chính sách.

  • The political climate is often dominated by politicking, with candidates promising the world but delivering little once in power.

    Không khí chính trị thường bị chi phối bởi yếu tố chính trị, với các ứng cử viên hứa hẹn nhiều điều nhưng lại chẳng làm được gì khi đã nắm quyền.

  • The politician's career was derailed by accusations of abusing their position for politicking and personal gain.

    Sự nghiệp của chính trị gia này đã bị hủy hoại bởi những cáo buộc lợi dụng chức vụ để hoạt động chính trị và trục lợi cá nhân.

  • The team is focused on carrying out the mandate of the administration, rather than engaging in excessive politicking.

    Nhóm này tập trung vào việc thực hiện nhiệm vụ của chính quyền thay vì tham gia vào hoạt động chính trị quá mức.

  • The candidate was criticized for prioritizing politics over the needs of the community, often engaging in excessive politicking instead of delivering tangible results.

    Ứng cử viên này bị chỉ trích vì ưu tiên chính trị hơn nhu cầu của cộng đồng, thường tham gia vào hoạt động chính trị quá mức thay vì mang lại kết quả cụ thể.