Định nghĩa của từ sleeping policeman

sleeping policemannoun

cảnh sát ngủ

/ˌsliːpɪŋ pəˈliːsmən//ˌsliːpɪŋ pəˈliːsmən/

Thuật ngữ "sleeping policeman" là một cách diễn đạt thông tục để chỉ một loại gờ giảm tốc hoặc gờ giảm tốc thường được sử dụng ở các khu vực đô thị để làm chậm lưu lượng xe cộ. Tên của nó bắt nguồn từ mục đích ban đầu của nó, đó là buộc người lái xe phải giảm tốc độ ở một số địa điểm nhất định và "đánh thức" những cảnh sát đang ngủ hoặc buồn ngủ được ngụy trang thành gờ giảm tốc trên đường. Cảnh sát ngủ đầu tiên được lắp đặt vào năm 1965 tại London, Anh như một phần của biện pháp làm dịu giao thông nhằm giảm thiểu tai nạn do chạy quá tốc độ. Ban đầu, cảnh sát đã liên kết gờ giảm tốc với một cảnh sát đang ngủ, đội mũ bảo hiểm của cảnh sát, để nhấn mạnh khái niệm gờ giảm tốc. Tuy nhiên, trò đùa thực tế này sớm lắng xuống khi người lái xe nhận ra rằng gờ giảm tốc có chức năng hợp pháp trong việc thúc đẩy an toàn giao thông. Thuật ngữ "sleeping policeman" đã tồn tại, tồn tại như một cách diễn đạt kỳ quặc được yêu thích trong tiếng Anh, mặc dù gờ giảm tốc ngày nay thường được xây dựng bằng vật liệu và thiết kế hiện đại hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The road ahead was lined with sleeping policemen, reminding drivers to slow down and be cautious.

    Con đường phía trước đầy rẫy cảnh sát đang ngủ, nhắc nhở người lái xe giảm tốc độ và cẩn thận.

  • I had forgotten about the sleeping policeman in the middle of the road and nearly crashed into it.

    Tôi đã quên mất cảnh sát đang ngủ giữa đường và gần như đâm vào anh ta.

  • The entrance to the school was marked with a sleeping policeman, ensuring the safety of the children as they crossed the road.

    Lối vào trường được đánh dấu bằng hình ảnh một cảnh sát đang ngủ, đảm bảo an toàn cho trẻ em khi băng qua đường.

  • The humps on the road were meant to be sleeping policemen, but someone had accidentally painted over them, causing confusion and potentially dangerous driving conditions.

    Những gờ giảm tốc trên đường được thiết kế dành cho cảnh sát đang ngủ, nhưng ai đó đã vô tình sơn đè lên, gây nhầm lẫn và tiềm ẩn nguy cơ gây nguy hiểm cho người tham gia giao thông.

  • As I rounded the corner, I nearly hit a sleeping policeman, causing me to slam on the brakes and swerve out of the way.

    Khi tôi rẽ qua góc đường, tôi gần như đâm phải một cảnh sát đang ngủ, khiến tôi phải phanh gấp và đánh lái tránh ra.

  • The speed bumps in the residential area were disguised as sleeping policemen, reminding drivers to slow down and respect the neighbourhood.

    Các gờ giảm tốc trong khu dân cư được ngụy trang thành cảnh sát đang ngủ, nhắc nhở người lái xe giảm tốc độ và tôn trọng khu phố.

  • The sleeping policemen along the highway were a constant reminder to truck drivers to stay alert and drive with caution.

    Những cảnh sát ngủ dọc đường cao tốc liên tục nhắc nhở tài xế xe tải phải luôn cảnh giác và lái xe cẩn thận.

  • The sleepy little hump on the road was a sleeping policeman, and it had almost caught me out once again.

    Cái bướu nhỏ buồn ngủ trên đường là một cảnh sát đang ngủ, và nó gần như đã bắt gặp tôi một lần nữa.

  • The hump in the road that looked like a sleeping policeman had been causing a lot of confusion for drivers, prompting the local council to reconsider their sleeping policeman policy.

    Cái bướu trên đường trông giống như một cảnh sát đang ngủ đã gây ra nhiều nhầm lẫn cho người lái xe, khiến hội đồng địa phương phải xem xét lại chính sách liên quan đến cảnh sát đang ngủ.

  • The sleeping policeman in the middle of the road was a blessing in disguise, forcing me to slow down and enjoy the scenery that I had otherwise missed.

    Cảnh sát ngủ giữa đường quả là một điều may mắn, buộc tôi phải giảm tốc độ và tận hưởng cảnh đẹp mà nếu không thì tôi đã bỏ lỡ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches