Định nghĩa của từ police station

police stationnoun

đồn cảnh sát

/pəˈliːs steɪʃn//pəˈliːs steɪʃn/

Thuật ngữ "police station" có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 19 khi lực lượng cảnh sát hiện đại được thành lập. Trước đó, việc thực thi pháp luật chủ yếu do lính canh, cảnh sát và lính gác xử lý, những người làm việc không thường xuyên và không được tổ chức thành một hệ thống tập trung. Khi cuộc cách mạng công nghiệp chứng kiến ​​sự gia tăng đô thị hóa và tội phạm, nhu cầu cấp thiết về một lực lượng cảnh sát có tổ chức và chuyên nghiệp hơn trở nên cấp thiết. Đạo luật Cảnh sát Thủ đô năm 1829, còn được gọi là "Đạo luật Bobbies", đã thành lập Lực lượng Cảnh sát Thủ đô, đặt nền móng cho hoạt động cảnh sát hiện đại. Một trong những thay đổi quan trọng được đưa vào hệ thống mới là thành lập các đồn cảnh sát để tập trung hoạt động của cảnh sát. Đồn cảnh sát đầu tiên được mở tại London vào năm 1829. Ban đầu, thuật ngữ "sở cảnh sát" được sử dụng thay cho "police station," nhưng đến những năm 1840, thuật ngữ "police station" đã trở nên phổ biến để chỉ tòa nhà nơi lực lượng cảnh sát hoạt động. Khái niệm đồn cảnh sát nhanh chóng lan rộng sang các thành phố khác ở Anh và xứ Wales. Các đồn cảnh sát này đóng vai trò là trung tâm của các hoạt động cảnh sát, cho phép tiếp cận thực thi pháp luật hiệu quả và hợp tác hơn. Chúng cũng cung cấp một địa điểm công cộng nơi công dân có thể báo cáo tội phạm, tiếp cận các dịch vụ cảnh sát và tìm kiếm thông tin. Ngày nay, các đồn cảnh sát tiếp tục đóng vai trò là thành phần quan trọng của hệ thống cảnh sát hiện đại trên toàn thế giới, cung cấp nhiều dịch vụ và chức năng hỗ trợ an toàn và an ninh công cộng.

namespace
Ví dụ:
  • John reported the stolen car to the police station on Main Street.

    John đã báo cáo vụ chiếc xe bị đánh cắp với đồn cảnh sát trên phố Main.

  • The officer at the police station took detailed information about the incident and promised to investigate further.

    Viên cảnh sát tại đồn cảnh sát đã ghi nhận thông tin chi tiết về vụ việc và hứa sẽ điều tra thêm.

  • The police station on Elm Avenue is open 24/7 to provide immediate assistance to people in need.

    Đồn cảnh sát trên đường Elm Avenue mở cửa 24/7 để hỗ trợ ngay lập tức cho những người cần giúp đỡ.

  • Julie went to the police station to inquire about the whereabouts of her missing cousin.

    Julie đến đồn cảnh sát để hỏi thăm tung tích người anh họ mất tích của mình.

  • The police station in the downtown area has a state-of-the-art forensic lab where evidence is analyzed.

    Đồn cảnh sát ở khu vực trung tâm thành phố có phòng thí nghiệm pháp y hiện đại, nơi phân tích bằng chứng.

  • After getting into a minor accident, Mark went to the police station to fill out a report.

    Sau khi gặp một tai nạn nhỏ, Mark đã đến đồn cảnh sát để lập biên bản.

  • The police station on Maple Avenue has a lost and found department where people can locate their misplaced items.

    Đồn cảnh sát trên đại lộ Maple có một phòng thất lạc và tìm lại đồ đạc, nơi mọi người có thể tìm lại đồ đạc bị thất lạc của mình.

  • Lisa's purse was found by a passerby and taken to the police station. She went to the station to claim it.

    Chiếc ví của Lisa được một người qua đường tìm thấy và mang đến đồn cảnh sát. Cô ấy đã đến đồn để nhận lại.

  • When the bank robbery took place, the police immediately swarmed to the scene and took the suspects to the nearby police station for interrogation.

    Khi vụ cướp ngân hàng xảy ra, cảnh sát đã ngay lập tức đến hiện trường và đưa những nghi phạm về đồn cảnh sát gần đó để thẩm vấn.

  • The police station on Pine Street has a community room where meetings and workshops are organized for public safety awareness.

    Đồn cảnh sát trên phố Pine có một phòng cộng đồng, nơi tổ chức các cuộc họp và hội thảo nhằm nâng cao nhận thức về an toàn cộng đồng.