Định nghĩa của từ laser pointer

laser pointernoun

con trỏ laser

/ˈleɪzə pɔɪntə(r)//ˈleɪzər pɔɪntər/

Từ "laser pointer," thường được dùng để chỉ một thiết bị cầm tay có chùm tia laser nhỏ có thể hướng vào một bề mặt cho nhiều mục đích khác nhau, có nguồn gốc thú vị. Thuật ngữ "laser pointer" được đặt ra vào cuối những năm 1960, khi các nhà khoa học đang khám phá các ứng dụng tiềm năng của công nghệ laser. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "laser" có nghĩa là "Khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích". Thuật ngữ này nắm bắt các nguyên lý khoa học phức tạp đằng sau công nghệ mang tính cách mạng này, liên quan đến việc sử dụng các hạt ánh sáng (photon) để khuếch đại một chùm ánh sáng. Các thiết bị laser ban đầu được gọi tắt là "con trỏ quang học", nhưng thuật ngữ này nhanh chóng được thay thế bằng thuật ngữ mô tả hơn "laser pointer.". Tên này truyền tải rõ ràng chức năng của thiết bị và cũng nhấn mạnh thực tế là nó sử dụng công nghệ laser. Sự phổ biến của con trỏ laser trong lớp học và như một công cụ hỗ trợ giảng dạy đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày. Ngày nay, con trỏ laser thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, thủ thuật y tế và các ứng dụng khác khi cần chùm sáng chính xác, tập trung. Nhờ tính thực tế và linh hoạt của chúng, bút chỉ laser đã trở thành một phần thiết yếu của công nghệ hiện đại. Tóm lại, thuật ngữ "laser pointer" có nguồn gốc khoa học, nhưng nó đã phát triển thành một thuật ngữ thực tế và được công nhận rộng rãi, phản ánh các đặc điểm độc đáo của công nghệ tiên tiến này. Sự thành công của nó cũng làm nổi bật tầm quan trọng của ngôn ngữ rõ ràng và súc tích trong công nghệ và truyền thông.

namespace
Ví dụ:
  • The child eagerly gripped the laser pointer, eagerly waiting for the opportunity to play games with the family cat.

    Đứa trẻ háo hức cầm chặt cây đèn laser, háo hức chờ đợi cơ hội được chơi trò chơi với chú mèo của gia đình.

  • The scientist aimed the laser pointer at the intricate mechanism of the laboratory equipment, illuminating the path for more precise maneuvers.

    Nhà khoa học hướng tia laser vào cơ chế phức tạp của thiết bị phòng thí nghiệm, chiếu sáng đường đi để thực hiện các thao tác chính xác hơn.

  • The presenter clutched the laser pointer tightly as she confidently moved around the stage, capturing the attention of the audience.

    Người dẫn chương trình nắm chặt đèn laser khi cô tự tin di chuyển quanh sân khấu, thu hút sự chú ý của khán giả.

  • The veterinarian shone the laser pointer across the animal’s injured leg, expertly directing the animal’s attention away from the wound.

    Bác sĩ thú y chiếu đèn laser vào chân bị thương của con vật, khéo léo hướng sự chú ý của con vật ra khỏi vết thương.

  • The magician pointed the laser pointer at the audience members, creating a dazzling display of light and tricks.

    Nhà ảo thuật hướng tia laser vào khán giả, tạo nên màn trình diễn ánh sáng và trò ảo thuật vô cùng rực rỡ.

  • The delivery driver employed the laser pointer to indicate the address on the building, ensuring a swift and accurate delivery to the correct destination.

    Người giao hàng sử dụng đèn laser để chỉ địa chỉ trên tòa nhà, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và chính xác đến đúng địa chỉ.

  • The teacher used the laser pointer to navigate through the slides, emphasizing critical points and engaging all learners effectively.

    Giáo viên sử dụng đèn laser để di chuyển qua các slide, nhấn mạnh những điểm quan trọng và thu hút tất cả người học một cách hiệu quả.

  • The engineer used the laser pointer to highlight the schematic of the computer’s composition, guiding the technician through the process of repair.

    Người kỹ sư đã sử dụng đèn laser để làm nổi bật sơ đồ cấu tạo của máy tính, hướng dẫn kỹ thuật viên trong suốt quá trình sửa chữa.

  • The gamer swiftly guided the protagonist through the maze using the laser pointer, leading the way to victory.

    Người chơi nhanh chóng hướng dẫn nhân vật chính vượt qua mê cung bằng cách sử dụng đèn laser, dẫn đến chiến thắng.

  • The software developer employed the laser pointer to direct the user’s attention to the various functions of the interface, making the learning process a seamless experience.

    Nhà phát triển phần mềm đã sử dụng con trỏ laser để hướng sự chú ý của người dùng đến các chức năng khác nhau của giao diện, giúp quá trình học trở nên liền mạch.

Từ, cụm từ liên quan

All matches